Đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Alexandria, 15h00 ngày 20/4
Kết quả Ceahlaul Piatra Neamt vs Alexandria
Đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Alexandria
Phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây
Phong độ Alexandria gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Ceahlaul Piatra Neamt vs Alexandria
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Alexandria trước đây
-
07/10/2023Alexandria2 - 2Ceahlaul Piatra Neamt0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Alexandria
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Alexandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Alexandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Alexandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceahlaul Piatra Neamt (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ceahlaul Piatra Neamt (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thắng
Bại: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thua
Thắng: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thắng
Bại: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceahlaul Piatra Neamt và Alexandria trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T |
2 | Concordia Chiajna | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 34 | T T T |
3 | Chindia Targoviste | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 31 | T B B |
4 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 29 | B T T |
5 | CSM Slatina | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 26 | H B |
6 | Tunari | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 17 | B H |
7 | Progresul Spartac | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B |
Cập nhật: