Đối đầu Chindia Targoviste vs Afumati, 15h00 ngày 31/8
Kết quả Chindia Targoviste vs Afumati
Đối đầu Chindia Targoviste vs Afumati
Phong độ Chindia Targoviste gần đây
Phong độ Afumati gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Chindia Targoviste vs Afumati
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chindia Targoviste vs Afumati trước đây
-
07/07/2018Afumati1 - 2Chindia Targoviste1 - 0W
-
19/05/2018Chindia Targoviste2 - 1Afumati1 - 0W
-
11/11/2017Afumati0 - 0Chindia Targoviste0 - 0D
-
29/04/2017Afumati2 - 1Chindia Targoviste0 - 1L
-
23/10/2016Chindia Targoviste1 - 0Afumati1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chindia Targoviste vs Afumati
- Thống kê lịch sử đối đầu Chindia Targoviste vs Afumati: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chindia Targoviste vs Afumati: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Romania | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chindia Targoviste vs Afumati: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chindia Targoviste (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chindia Targoviste (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chindia Targoviste thắng
Bại: là số trận Chindia Targoviste thua
Thắng: là số trận Chindia Targoviste thắng
Bại: là số trận Chindia Targoviste thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chindia Targoviste và Afumati trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | CSM Slatina | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 | H T T T |
3 | Scolar Resita | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T H H T |
4 | FC Voluntari | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H H T T |
5 | CSA Steaua Bucuresti | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T H T |
6 | FC Bihor Oradea | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H B T T |
7 | Universitatea Craiova | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T T H |
8 | Afumati | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B T |
9 | Metaloglobus | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | T B T B |
10 | Chindia Targoviste | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | B B T T |
11 | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | B B T T |
12 | ACS Viitorul Selimbar | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T B H |
13 | ACS Dumbravita | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | T H B B |
14 | Arges | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B B |
15 | Concordia Chiajna | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H B T |
16 | CS Mioveni | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | H T B B |
17 | AFC Metalul Buzau | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B T B |
18 | CSM Focsani | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B B B |
19 | Muscelul Campulung 2022 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 3 | B T B B |
20 | Unirea Ungheni | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B B |
21 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B B |
22 | Corvinul Hunedoara | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: