Đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt, 16h00 ngày 08/12
Kết quả AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt
Đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt
Phong độ AFC Metalul Buzau gần đây
Phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt trước đây
-
24/05/2023Ceahlaul Piatra Neamt1 - 1AFC Metalul Buzau1 - 1D
-
02/03/2019AFC Metalul Buzau2 - 1Ceahlaul Piatra Neamt1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Romania | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Metalul Buzau (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
AFC Metalul Buzau (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC Metalul Buzau thắng
Bại: là số trận AFC Metalul Buzau thua
Thắng: là số trận AFC Metalul Buzau thắng
Bại: là số trận AFC Metalul Buzau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC Metalul Buzau và Ceahlaul Piatra Neamt trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 11 | 21 | 38 | T T T B T H |
2 | Metaloglobus | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 32 | H T T H T T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 15 | 8 | 7 | 0 | 18 | 5 | 13 | 31 | T T T H H T |
4 | Scolar Resita | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 20 | 5 | 27 | T B H T T B |
5 | Corvinul Hunedoara | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 14 | 5 | 27 | H B T T T H |
6 | Arges | 15 | 6 | 6 | 3 | 14 | 9 | 5 | 24 | T H T H T H |
7 | FC Voluntari | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 11 | 7 | 23 | T H T T B H |
8 | Afumati | 14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T B H B T |
9 | Concordia Chiajna | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 19 | 1 | 23 | B T T T T B |
10 | Universitatea Craiova | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | H B B T T T |
11 | CSM Slatina | 15 | 6 | 4 | 5 | 32 | 17 | 15 | 22 | B H B B B T |
12 | AFC Metalul Buzau | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 14 | 5 | 22 | H H T H T H |
13 | Ceahlaul Piatra Neamt | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T B T H H |
14 | Chindia Targoviste | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 19 | H H T H H B |
15 | ACS Dumbravita | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 20 | -6 | 15 | T H B B B B |
16 | FC Bihor Oradea | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 19 | -6 | 15 | H B B B B T |
17 | Unirea Ungheni | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | H T B H B T |
18 | ACS Viitorul Selimbar | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 17 | -3 | 13 | T H B B T B |
19 | CSM Focsani | 15 | 3 | 2 | 10 | 8 | 19 | -11 | 11 | T B T B B H |
20 | CS Mioveni | 15 | 3 | 2 | 10 | 8 | 27 | -19 | 11 | B B B T B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 15 | 2 | 1 | 12 | 6 | 36 | -30 | 7 | B B B B H B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: