Đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar, 15h00 ngày 28/9
Kết quả Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar
Đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar
Phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây
Phong độ ACS Viitorul Selimbar gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar trước đây
-
20/10/2023Ceahlaul Piatra Neamt0 - 0ACS Viitorul Selimbar0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceahlaul Piatra Neamt (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ceahlaul Piatra Neamt (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thắng
Bại: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thua
Thắng: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thắng
Bại: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceahlaul Piatra Neamt và ACS Viitorul Selimbar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 7 | 13 | 21 | T T T T T T |
2 | Metaloglobus | 7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 15 | B T B T T T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 15 | T H T H T T |
4 | CSM Slatina | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 3 | 13 | 14 | T T T H B T |
5 | Corvinul Hunedoara | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | B H T T T T |
6 | Afumati | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | T B T T T H |
7 | FC Voluntari | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | H T T B T H |
8 | Universitatea Craiova | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T T H H T H |
9 | Scolar Resita | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 | H H T T B B |
10 | ACS Dumbravita | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | H B B T T B |
11 | Concordia Chiajna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H B T T B T |
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T T H B T |
13 | Arges | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T B B H T H |
14 | CS Mioveni | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | T B B T B H |
15 | FC Bihor Oradea | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 7 | B T T B B B |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B H H B B H |
17 | AFC Metalul Buzau | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B B T B |
18 | Chindia Targoviste | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T T B B B |
19 | Muscelul Campulung 2022 | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 16 | -12 | 6 | T B B B T B |
20 | CSM Focsani | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B B B B H |
21 | Unirea Ungheni | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | B B H B H B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 21 | -18 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: