Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar, 22h15 ngày 25/02
Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar
Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Phong độ ACS Viitorul Selimbar gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.90O 2.25
0.83U 2.25
0.951
1.35X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.70O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Romania 2024-2025 » vòng 18
-
FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar: Diễn biến chính
-
12'Szilard Veres1-0
-
39'1-0Alexandru luca
-
83'1-0Alexandru luca
- BXH Hạng 2 Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar: Số liệu thống kê
-
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Selimbar
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
78Pha tấn công90
-
-
69Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 13 | 21 | 44 | B T H T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 19 | 11 | 8 | 0 | 27 | 8 | 19 | 41 | H T T T T H |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Arges | 17 | 8 | 6 | 3 | 18 | 10 | 8 | 30 | T H T H T T |
5 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | H T T B B T |
6 | FC Voluntari | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 29 | T B H T T B |
7 | Afumati | 17 | 8 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 27 | H B T T B H |
8 | CSM Slatina | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 16 | 15 | 26 | B B T T T H |
9 | Ceahlaul Piatra Neamt | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 | 26 | H H B B T H |
10 | AFC Metalul Buzau | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T H T B |
11 | Corvinul Hunedoara | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T T T H B H |
12 | Concordia Chiajna | 17 | 7 | 3 | 7 | 30 | 23 | 7 | 24 | T T B T H B |
13 | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 23 | B B T T T B |
14 | Unirea Ungheni | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | H B T B H T |
15 | Chindia Targoviste | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T H H B B H |
16 | CSM Focsani | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 21 | -10 | 16 | B B H T H H |
17 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | B B B T H B |
18 | ACS Dumbravita | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 24 | -9 | 15 | B B B B B B |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 21 | -5 | 14 | B T B B H B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 17 | 3 | 1 | 13 | 8 | 39 | -31 | 10 | B B H B B T |
21 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | CS Mioveni | 15 | 2 | 2 | 11 | 6 | 36 | -30 | -10 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs