Kết quả ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Corvinul Hunedoara, 15h00 ngày 14/09
Kết quả ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Corvinul Hunedoara
Đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Corvinul Hunedoara
Phong độ ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu gần đây
Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202415:00
-
Hủy trận đấuVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.02O 2.5
0.85U 2.5
0.951
4.40X
3.702
1.61Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.04O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Corvinul Hunedoara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Romania 2024-2025 » vòng 6
-
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Corvinul Hunedoara: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Corvinul Hunedoara: Số liệu thống kê
-
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCorvinul Hunedoara
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
75Pha tấn công104
-
-
40Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 18 | 14 | 2 | 2 | 36 | 15 | 21 | 44 | H T T T B T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 18 | 10 | 8 | 0 | 23 | 8 | 15 | 38 | H T T T T H |
3 | Metaloglobus | 18 | 11 | 2 | 5 | 27 | 17 | 10 | 35 | T T B B T T |
4 | Arges | 18 | 8 | 7 | 3 | 17 | 9 | 8 | 31 | T H T T H H |
5 | Scolar Resita | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 31 | T B B T T H |
6 | FC Voluntari | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 30 | H T T B H T |
7 | Universitatea Craiova | 18 | 7 | 6 | 5 | 19 | 18 | 1 | 27 | T T T B H T |
8 | Afumati | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 27 | T T B H B B |
9 | Corvinul Hunedoara | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 16 | 1 | 26 | T H B H H B |
10 | Ceahlaul Piatra Neamt | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 26 | H B B T H T |
11 | CSM Slatina | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 18 | 6 | 23 | B T T H B B |
12 | AFC Metalul Buzau | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 23 | T H T B H B |
13 | Concordia Chiajna | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 26 | -2 | 23 | T B H B H H |
14 | Unirea Ungheni | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 23 | T B H T T T |
15 | Chindia Targoviste | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H B B H H |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B B H B T H |
17 | FC Bihor Oradea | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 25 | -8 | 18 | B T H B T B |
18 | ACS Dumbravita | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 23 | -9 | 15 | B B B B B T |
19 | CSM Focsani | 19 | 3 | 5 | 11 | 10 | 22 | -12 | 14 | H T H H H B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 18 | 2 | 1 | 15 | 7 | 43 | -36 | 7 | H B B T B B |
21 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs