Kết quả CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti, 02h00 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 15

  • CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Florin Lucian Tanase
  • 8'
    Alexandru Cicaldau
    0-0
  • 12'
    Stefan Vladoiu
    0-0
  • 17'
    0-1
    goal David Raul Miculescu (Assist:Florin Lucian Tanase)
  • 41'
    Stefan Vladoiu
    0-1
  • 46'
    0-1
     Baba Alhassan
     Alexandru Baluta
  • 46'
    0-1
     Alexandru Pantea
     Octavian George Popescu
  • 57'
    Anzor Mekvabishvili  
    Takuto Oshima  
    0-1
  • 57'
    Elvir Koljic  
    Andrei Ivan  
    0-1
  • 60'
    Stefan Baiaram Penalty awarded
    0-1
  • 62'
    Alexandru Cicaldau goal 
    1-1
  • 69'
    1-1
    Risto Radunovic
  • 69'
    1-1
     Luis Phelipe de Souza Figueiredo
     David Raul Miculescu
  • 70'
    Luis Paradela
    1-1
  • 71'
    Alexandru Mitrita  
    Luis Paradela  
    1-1
  • 71'
    Stefan Banau  
    Stefan Baiaram  
    1-1
  • 80'
    1-1
    Joyskim Dawa Tchakonte
  • 82'
    1-1
     Malcom Sylas Edjouma
     Daniel Birligea
  • 84'
    Basilio Ndong  
    Nicusor Bancu  
    1-1
  • 84'
    1-1
    Vlad Chiriches
  • 90'
    Vladimir Screciu
    1-1
  • 90'
    1-1
    Joyskim Dawa Tchakonte
  • 90'
    1-1
    Baba Alhassan
  • 90'
    1-1
    Baba Alhassan Card changed
  • 90'
    1-1
    Luis Phelipe de Souza Figueiredo Penalty cancelled
  • CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-3-3
    21
    Laurentiu Popescu
    11
    Nicusor Bancu
    15
    Juraj Badelj
    3
    Denil Maldonado
    2
    Stefan Vladoiu
    20
    Alexandru Cicaldau
    6
    Vladimir Screciu
    8
    Takuto Oshima
    7
    Luis Paradela
    9
    Andrei Ivan
    10
    Stefan Baiaram
    11
    David Raul Miculescu
    9
    Daniel Birligea
    10
    Octavian George Popescu
    7
    Florin Lucian Tanase
    8
    Adrian Sut
    25
    Alexandru Baluta
    2
    Valentin Cretu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    30
    Siyabonga Ngezama
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Stefan Banau
    27David Barbu
    23Mihai Capatina
    14Lyes Houri
    19Elvir Koljic
    33Silviu Lung
    5Anzor Mekvabishvili
    28Alexandru Mitrita
    17Juan Carlos Morales
    12Basilio Ndong
    25Grego Sierra
    26Gjoko Zajkov
    Baba Alhassan 42
    Vlad Chiriches 21
    Malcom Sylas Edjouma 18
    Luis Phelipe de Souza Figueiredo 70
    Alexandru Musi 29
    Alexandru Pantea 28
    Ionut Pantiru 3
    Daniel Popa 19
    Mihai Popescu 17
    Marius Stefanescu 15
    Mihai Udrea 1
    Andrei Vlad 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    FC Steaua Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 349
    Số đường chuyền
    512
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •