Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h00 ngày 17/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 8'
    Jordan Gele (Assist:Christ Afalna) goal 
    1-0
  • 28'
    Christ Afalna goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Mihajlo Neskovic
     Sherif Kallaku
  • 51'
    2-1
    goal Omar El Sawy (Assist:David Siger)
  • 58'
    Marius Lupu  
    Florin Flavius Purece  
    2-1
  • 69'
    2-2
    goal Dimitri Oberlin
  • 70'
    Florinel Ibrian  
    Paolo Medina  
    2-2
  • 70'
    Filip Blazek  
    Adnan Aganovic  
    2-2
  • 78'
    Florinel Ibrian (Assist:Laurentiu Vlasceanu) goal 
    3-2
  • 80'
    3-2
     Giovani-David Ghimfus
     Omar El Sawy
  • 80'
    3-2
     Dorian Babunski
     Marius Coman
  • 81'
    3-2
    Cosmin Gabriel Matei
  • 82'
    Filip Ilie  
    Laurentiu Vlasceanu  
    3-2
  • 82'
    Dmytro Yusov  
    Christ Afalna  
    3-2
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-1-4-1
    12
    Denis Rusu
    29
    Daniel Marius Serbanica
    6
    Marius Paul Antoche
    4
    Ionut Dinu
    15
    Paolo Medina
    8
    Ionut Coada
    7
    Laurentiu Vlasceanu
    77
    Adnan Aganovic
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    11
    Jordan Gele
    11
    Dimitri Oberlin
    9
    Marius Coman
    7
    Omar El Sawy
    18
    David Siger
    59
    Sherif Kallaku
    10
    Cosmin Gabriel Matei
    2
    Andres Dumitrescu
    4
    Denis Gratian Harut
    82
    Branislav Ninaj
    44
    Mark Tamas
    33
    Roland Niczuly
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Cristian Barbut
    36Filip Blazek
    2Andrei Dorobantu
    21Florinel Ibrian
    9Filip Ilie
    1Stefan Krell
    22Mihaita Lemnaru
    7Marius Lupu
    27Stefan Pacionel
    10Constantin Toma
    18Dmytro Yusov
    Dorian Babunski 99
    R. Cimpean 6
    Marian Liviu Draghiceanu 20
    Giovani-David Ghimfus 80
    Szilard Gyenge 31
    Sebastian Mailat 70
    Mihajlo Neskovic 77
    Darius Oroian 17
    Matej Simic 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leontin Grozavu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 25 12 8 5 36 21 15 44 T H T H T B
2 Dinamo Bucuresti 25 11 11 3 35 21 14 44 T H H H T T
3 CFR Cluj 25 11 10 4 42 29 13 43 H T H T H T
4 CS Universitatea Craiova 25 11 9 5 39 24 15 42 T T H B T T
5 FC Steaua Bucuresti 24 11 9 4 35 23 12 42 T H T H T H
6 Rapid Bucuresti 25 9 11 5 30 23 7 38 T H T T B T
7 Petrolul Ploiesti 24 8 11 5 27 24 3 35 H B T H T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 25 8 7 10 27 34 -7 31 T H H T H B
10 FC Otelul Galati 25 6 10 9 19 25 -6 28 H B H B T B
11 Farul Constanta 24 6 10 8 24 32 -8 28 H H H H B T
12 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
13 FC Unirea 2004 Slobozia 25 7 4 14 26 41 -15 25 H B T B B B
14 FC Botosani 25 5 8 12 21 33 -12 23 B B H B H T
15 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
16 Gloria Buzau 25 5 4 16 23 39 -16 19 B B B T B B

Title Play-offs Relegation Play-offs