Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Manchester United, 03h00 ngày 31/01
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Manchester United
Nhận định, Soi kèo FCSB vs MU, 3h ngày 31/01
Lịch phát sóng FC Steaua Bucuresti vs Manchester United
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.84-1
1.00O 2.75
0.96U 2.75
0.861
7.00X
4.602
1.44Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.77O 1
0.73U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs Manchester United
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FC Steaua Bucuresti vs Manchester United: Diễn biến chính
-
9'0-0Tyrell Malacia
-
46'0-0Alejandro Garnacho
Tyrell Malacia -
46'Baba Alhassan
Malcom Sylas Edjouma0-0 -
46'0-0Amad Diallo Traore
Toby Collyer -
60'0-1Diogo Dalot (Assist:Kobbie Mainoo)
-
66'Alexandru Baluta
Valentin Cretu0-1 -
68'0-2Kobbie Mainoo (Assist:Alejandro Garnacho)
-
71'0-2Leny Yoro
Lisandro Martinez -
71'0-2Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Christian Eriksen -
73'Alexandru Baluta0-2
-
77'Marius Stefanescu
Florin Lucian Tanase0-2 -
77'Alexandru Musi
David Raul Miculescu0-2 -
80'0-2Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlund -
88'Joyskim Dawa Tchakonte0-2
-
90'Baba Alhassan0-2
-
FC Steaua Bucuresti vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti5-3-232Stefan Tarnovanu33Risto Radunovic5Joyskim Dawa Tchakonte30Siyabonga Ngezama17Mihai Popescu2Valentin Cretu11David Raul Miculescu8Adrian Sut18Malcom Sylas Edjouma9Daniel Birligea7Florin Lucian Tanase9Rasmus Hojlund14Christian Eriksen37Kobbie Mainoo20Diogo Dalot43Toby Collyer8Bruno Joao N. Borges Fernandes12Tyrell Malacia3Noussair Mazraoui4Matthijs de Ligt6Lisandro Martinez1Altay Bayindi
- Đội hình dự bị
-
42Baba Alhassan25Alexandru Baluta15Marius Stefanescu29Alexandru Musi19Daniel Popa22Mihai Toma21Vlad Chiriches1Mihai Udrea28Alexandru PanteaAlejandro Garnacho 17Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Leny Yoro 15Joshua Zirkzee 11Amad Diallo Traore 16Andre Onana 24Victor Nilsson-Lindelof 2Manuel Ugarte 25Harry Maguire 5Tom Heaton 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten Hag
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiManchester United
-
3Phạt góc6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
10Sút Phạt14
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
287Số đường chuyền669
-
-
74%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
33Đánh đầu31
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn16
-
-
12Ném biên19
-
-
1Woodwork2
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
17Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass17
-
-
69Pha tấn công147
-
-
21Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 19 |
2 | Athletic Bilbao | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 |
3 | Manchester United | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 |
4 | Tottenham Hotspur | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
5 | Eintracht Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 |
7 | Olympiakos Piraeus | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 |
8 | Glasgow Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 |
9 | Bodo Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 |
11 | FC Steaua Bucuresti | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 |
12 | AFC Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 13 |
13 | Real Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 19 | 16 | 3 | 13 |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
16 | FC Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 |
17 | Ferencvarosi TC | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 11 |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 |
20 | Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 |
21 | Saint Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 |
22 | PAOK Saloniki | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 10 |
23 | FC Twente Enschede | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 |
25 | Sporting Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 |
27 | TSG Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 |
28 | Besiktas JK | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 |
30 | Slavia Praha | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 5 |
32 | Rigas Futbola skola | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 |
33 | Ludogorets Razgrad | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 18 | -13 | 4 |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 3 |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 20 | -14 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp