Kết quả CS Universitatea Craiova vs CSM Politehnica Iasi, 22h15 ngày 02/02
Kết quả CS Universitatea Craiova vs CSM Politehnica Iasi
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs CSM Politehnica Iasi
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.99O 2.5
0.88U 2.5
0.921
1.33X
4.402
7.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs CSM Politehnica Iasi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 24
-
CS Universitatea Craiova vs CSM Politehnica Iasi: Diễn biến chính
-
2'Stefan Baiaram (Assist:Nicusor Bancu)1-0
-
34'Alexandru Cicaldau1-0
-
42'Alexandru Mitrita (Assist:Stefan Baiaram)2-0
-
45'2-1
Alin Roman (Assist:Andrei Gheorghita)
-
49'Alexandru Mitrita (Assist:Vladimir Screciu)3-1
-
59'3-1Sekou Camara
Samuel Yves Oum Gwet -
59'3-1Stefan Stefanovici
Florin Ilie -
64'Anzor Mekvabishvili
Lyes Houri3-1 -
73'Stefan Banau
Stefan Baiaram3-1 -
73'3-1Catalin Cret
Tailson Pinto Goncalves -
79'Alexandru Cicaldau (Assist:Alexandru Mitrita)4-1
-
80'David Barbu
Alexandru Cicaldau4-1 -
80'Jovo Lukic
Alisson Pelegrini Safira4-1 -
89'4-1Mihai Adascalitei
-
CS Universitatea Craiova vs CSM Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị
-
CS Universitatea Craiova4-3-321Laurentiu Popescu11Nicusor Bancu15Juraj Badelj26Gjoko Zajkov17Juan Carlos Morales14Lyes Houri6Vladimir Screciu20Alexandru Cicaldau28Alexandru Mitrita9Alisson Pelegrini Safira10Stefan Baiaram10Alin Roman99Tailson Pinto Goncalves26Mihai Adascalitei37Mihai Catalin Bordeianu5Samuel Yves Oum Gwet80Andrei Gheorghita42Guilherme Araujo Soares18Florin Ilie4Claudio Moreira Silva27Rares Ispas88Jesus Fernandez Collado
- Đội hình dự bị
-
31Stefan Banau27David Barbu23Mihai Capatina36Florin Gaspar19Elvir Koljic24Jovo Lukic33Silviu Lung5Anzor Mekvabishvili12Basilio Ndong8Takuto Oshima41Marcus Pacurar32Relu StoianIonut Ailenei 1Sekou Camara 19Denis Ciobanu 77Catalin Cret 13Julian Marchioni 24Nicolas Samayoa 3Stefan Stefanovici 20Matei Tanasa 21Mohammed Umar 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mugur Cornateanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs CSM Politehnica Iasi: Số liệu thống kê
-
CS Universitatea CraiovaCSM Politehnica Iasi
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
512Số đường chuyền343
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua2
-
-
32Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn4
-
-
11Thử thách13
-
-
111Pha tấn công80
-
-
38Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 17 | 49 | H T H H T T |
2 | CS Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 48 | H B T T T T |
3 | Universitaea Cluj | 27 | 13 | 9 | 5 | 41 | 25 | 16 | 48 | T H T B H T |
4 | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 16 | 47 | H T H T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 12 | 45 | H H T T H B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
8 | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T B H H B |
9 | Hermannstadt | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 35 | H T H B H T |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 29 | H B T B H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 45 | -17 | 25 | T B B B B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B B B H H |
15 | FC Botosani | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 35 | -13 | 24 | H B H T H B |
16 | Gloria Buzau | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 42 | -19 | 19 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs