Kết quả CFR Cluj vs Hermannstadt, 23h00 ngày 05/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 25

  • CFR Cluj vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 31'
    Mohammed Kamara No penalty confirmed
    0-0
  • 43'
    Louis Munteanu (Assist:Beni Nkololo) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Antoni Ivanov
  • 60'
    1-0
     Cristian Daniel Negut
     Tiberiu Capusa
  • 60'
    1-0
     Silviu Balaure
     Sergiu Florin Bus
  • 60'
    1-0
     Ianis Stoica
     Robert Popescu
  • 70'
    Andres Sfait  
    Mohammed Kamara  
    1-0
  • 70'
    Virgiliu Postolachi  
    Beni Nkololo  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Jovan Markovici
     Aurelian Chitu
  • 75'
    1-0
     Kalifa Kujabi
     Antoni Ivanov
  • 83'
    Stipe Juric  
    Louis Munteanu  
    1-0
  • 90'
    Moustapha Name  
    Meriton Korenica  
    1-0
  • 90'
    Matei Ilie
    1-0
  • 90'
    1-0
    Vahid Selimovic
  • CFR Cluj vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • CFR Cluj4-3-3
    89
    Otto Hindrich
    45
    Mario Camora
    27
    Matei Ilie
    4
    Leo Bolgado
    5
    Daniel Graovac
    11
    Alexandru Paun
    88
    Damjan Djokovic
    17
    Meriton Korenica
    7
    Mohammed Kamara
    9
    Louis Munteanu
    96
    Beni Nkololo
    9
    Aurelian Chitu
    11
    Sergiu Florin Bus
    45
    Robert Popescu
    24
    Antoni Ivanov
    8
    Alessandro Murgia
    30
    Nana Kwame Antwi
    66
    Tiberiu Capusa
    4
    Ionut Stoica
    2
    Vahid Selimovic
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Matija Boben
    8Robert Filip
    1Rares Gal
    90Razvan Gligor
    23flavius iacob
    99Stipe Juric
    18Kader Keita
    25Moustapha Name
    71Ionut Andrei Peteleu
    93Virgiliu Postolachi
    97Andres Sfait
    20Alexandru Tirlea
    Silviu Balaure 96
    Florin Bejan 5
    Ionut Ciprian Biceanu 29
    Marius Valerica Gaman 27
    Drago Petru Iancu 17
    Kalifa Kujabi 6
    Jovan Markovici 16
    Vlad Mutiu 31
    Cristian Daniel Negut 10
    Alexandru Laurentiu Oroian 51
    Ionut Pop 22
    Ianis Stoica 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CFR Cluj vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • CFR Cluj
    Hermannstadt
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 427
    Số đường chuyền
    519
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 25 12 8 5 36 21 15 44 T H T H T B
2 Dinamo Bucuresti 25 11 11 3 35 21 14 44 T H H H T T
3 CFR Cluj 25 11 10 4 42 29 13 43 H T H T H T
4 CS Universitatea Craiova 25 11 9 5 39 24 15 42 T T H B T T
5 FC Steaua Bucuresti 24 11 9 4 35 23 12 42 T H T H T H
6 Rapid Bucuresti 25 9 11 5 30 23 7 38 T H T T B T
7 Petrolul Ploiesti 24 8 11 5 27 24 3 35 H B T H T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 25 8 7 10 27 34 -7 31 T H H T H B
10 UTA Arad 25 7 9 9 24 26 -2 30 H T H B H T
11 FC Otelul Galati 25 6 10 9 19 25 -6 28 H B H B T B
12 Farul Constanta 24 6 10 8 24 32 -8 28 H H H H B T
13 FC Unirea 2004 Slobozia 25 7 4 14 26 41 -15 25 H B T B B B
14 FC Botosani 25 5 8 12 21 33 -12 23 B B H B H T
15 CSM Politehnica Iasi 25 6 4 15 22 41 -19 22 B B B B B B
16 Gloria Buzau 25 5 4 16 23 39 -16 19 B B B T B B

Title Play-offs Relegation Play-offs