Đối đầu Toftir B68 vs Skala Itrottarfelag, 00h30 ngày 05/10
Kết quả Toftir B68 vs Skala Itrottarfelag
Đối đầu Toftir B68 vs Skala Itrottarfelag
Phong độ Toftir B68 gần đây
Phong độ Skala Itrottarfelag gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: Toftir B68 vs Skala Itrottarfelag
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toftir B68 vs Skala Itrottarfelag trước đây
-
04/07/2024Skala Itrottarfelag1 - 1Toftir B680 - 1D
-
30/04/2024Skala Itrottarfelag3 - 1Toftir B682 - 0L
-
07/08/2022Toftir B687 - 2Skala Itrottarfelag3 - 2W
-
19/06/2022Skala Itrottarfelag1 - 2Toftir B681 - 1W
-
13/03/2022Toftir B682 - 2Skala Itrottarfelag2 - 1D
-
25/09/2016Skala Itrottarfelag5 - 1Toftir B683 - 1L
-
19/06/2016Toftir B681 - 1Skala Itrottarfelag1 - 0D
-
17/04/2016Skala Itrottarfelag0 - 0Toftir B680 - 0D
-
05/10/2014Skala Itrottarfelag1 - 1Toftir B680 - 1D
-
03/08/2014Skala Itrottarfelag1 - 0Toftir B680 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Toftir B68 vs Skala Itrottarfelag
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs Skala Itrottarfelag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs Skala Itrottarfelag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs Skala Itrottarfelag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toftir B68 (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Toftir B68 (sân khách) | 7 | 1 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toftir B68 thắng
Bại: là số trận Toftir B68 thua
Thắng: là số trận Toftir B68 thắng
Bại: là số trận Toftir B68 thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toftir B68 và Skala Itrottarfelag trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 24 | 22 | 0 | 2 | 69 | 12 | 57 | 66 | T T T T B T |
2 | KI Klaksvik | 24 | 20 | 0 | 4 | 49 | 20 | 29 | 60 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 24 | 17 | 1 | 6 | 49 | 21 | 28 | 52 | T B B B T H |
4 | NSI Runavik | 24 | 13 | 2 | 9 | 52 | 36 | 16 | 41 | B T B H T B |
5 | B36 Torshavn | 24 | 10 | 7 | 7 | 51 | 39 | 12 | 37 | T B T H T H |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 54 | -26 | 27 | T T B B B B |
7 | EB Streymur | 24 | 7 | 1 | 16 | 29 | 44 | -15 | 22 | T B T T B T |
8 | Skala Itrottarfelag | 24 | 5 | 3 | 16 | 26 | 53 | -27 | 18 | B H B T B B |
9 | Toftir B68 | 24 | 4 | 5 | 15 | 17 | 42 | -25 | 17 | B B B B B T |
10 | IF Fuglafjordur | 24 | 1 | 4 | 19 | 22 | 71 | -49 | 7 | B H T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: