Đối đầu Vikingur Gotu vs NSI Runavik, 23h00 ngày 31/8
Kết quả Vikingur Gotu vs NSI Runavik
Đối đầu Vikingur Gotu vs NSI Runavik
Phong độ Vikingur Gotu gần đây
Phong độ NSI Runavik gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: Vikingur Gotu vs NSI Runavik
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vikingur Gotu vs NSI Runavik trước đây
-
20/05/2024Vikingur Gotu2 - 0NSI Runavik0 - 0W
-
30/04/2024NSI Runavik0 - 1Vikingur Gotu0 - 0W
-
09/10/2022Vikingur Gotu2 - 1NSI Runavik0 - 0W
-
25/06/2022NSI Runavik1 - 3Vikingur Gotu0 - 2W
-
08/05/2022Vikingur Gotu3 - 0NSI Runavik1 - 0W
-
15/08/2021NSI Runavik0 - 2Vikingur Gotu0 - 0W
-
28/07/2021Vikingur Gotu2 - 1NSI Runavik0 - 0W
-
29/04/2021NSI Runavik1 - 1Vikingur Gotu1 - 1D
-
25/10/2020NSI Runavik3 - 2Vikingur Gotu1 - 0L
-
13/08/2020NSI Runavik1 - 2Vikingur Gotu0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Gotu vs NSI Runavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Gotu vs NSI Runavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Gotu vs NSI Runavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Gotu vs NSI Runavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Gotu (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Vikingur Gotu (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Gotu thắng
Bại: là số trận Vikingur Gotu thua
Thắng: là số trận Vikingur Gotu thắng
Bại: là số trận Vikingur Gotu thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Gotu và NSI Runavik trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 19 | 18 | 0 | 1 | 59 | 9 | 50 | 54 | T T T T T T |
2 | HB Torshavn | 20 | 16 | 0 | 4 | 43 | 16 | 27 | 48 | B B T T T B |
3 | KI Klaksvik | 19 | 15 | 0 | 4 | 40 | 18 | 22 | 45 | B T T T T T |
4 | NSI Runavik | 20 | 12 | 1 | 7 | 46 | 27 | 19 | 37 | B T T T B T |
5 | B36 Torshavn | 20 | 8 | 5 | 7 | 42 | 35 | 7 | 29 | T B T B T B |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 40 | -13 | 27 | T B B B T T |
7 | Skala Itrottarfelag | 20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 15 | B H B B B H |
8 | Toftir B68 | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 35 | -22 | 14 | T H B T B B |
9 | EB Streymur | 20 | 4 | 1 | 15 | 17 | 41 | -24 | 13 | B T B B T B |
10 | IF Fuglafjordur | 20 | 0 | 4 | 16 | 18 | 62 | -44 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: