Đối đầu NSI Runavik vs Toftir B68, 20h00 ngày 26/10
Kết quả NSI Runavik vs Toftir B68
Đối đầu NSI Runavik vs Toftir B68
Phong độ NSI Runavik gần đây
Phong độ Toftir B68 gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: NSI Runavik vs Toftir B68
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NSI Runavik vs Toftir B68 trước đây
-
29/07/2024Toftir B681 - 4NSI Runavik0 - 2W
-
04/05/2024Toftir B681 - 2NSI Runavik1 - 0W
-
16/10/2022NSI Runavik2 - 3Toftir B681 - 2L
-
27/05/2022Toftir B680 - 1NSI Runavik0 - 0W
-
19/03/2022NSI Runavik0 - 2Toftir B680 - 2L
-
26/09/2021Toftir B680 - 1NSI Runavik0 - 0W
-
19/06/2021NSI Runavik4 - 3Toftir B683 - 2W
-
25/04/2021Toftir B681 - 2NSI Runavik0 - 0W
-
22/10/2016Toftir B681 - 3NSI Runavik1 - 1W
-
10/05/2023Toftir B682 - 1NSI Runavik2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NSI Runavik vs Toftir B68
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs Toftir B68: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs Toftir B68: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 7 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs Toftir B68: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NSI Runavik (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
NSI Runavik (sân khách) | 7 | 6 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NSI Runavik thắng
Bại: là số trận NSI Runavik thua
Thắng: là số trận NSI Runavik thắng
Bại: là số trận NSI Runavik thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NSI Runavik và Toftir B68 trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 26 | 23 | 1 | 2 | 75 | 13 | 62 | 70 | T T B T T H |
2 | KI Klaksvik | 26 | 21 | 1 | 4 | 54 | 23 | 31 | 64 | T T T T T H |
3 | HB Torshavn | 26 | 18 | 2 | 6 | 51 | 22 | 29 | 56 | B B T H T H |
4 | NSI Runavik | 26 | 13 | 3 | 10 | 53 | 39 | 14 | 42 | B H T B B H |
5 | B36 Torshavn | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 42 | 11 | 38 | T H T H B H |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 26 | 9 | 3 | 14 | 33 | 56 | -23 | 30 | B B B B B T |
7 | EB Streymur | 26 | 9 | 1 | 16 | 34 | 45 | -11 | 28 | T T B T T T |
8 | Skala Itrottarfelag | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 54 | -27 | 20 | B T B B H H |
9 | Toftir B68 | 26 | 4 | 6 | 16 | 19 | 47 | -28 | 18 | B B B T H B |
10 | IF Fuglafjordur | 26 | 1 | 4 | 21 | 23 | 81 | -58 | 7 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: