Đối đầu KI Klaksvik vs NSI Runavik, 00h30 ngày 29/6
Kết quả KI Klaksvik vs NSI Runavik
Đối đầu KI Klaksvik vs NSI Runavik
Phong độ KI Klaksvik gần đây
Phong độ NSI Runavik gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: KI Klaksvik vs NSI Runavik
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs NSI Runavik trước đây
-
01/04/2024KI Klaksvik3 - 2NSI Runavik1 - 2W
-
02/10/2022NSI Runavik0 - 3KI Klaksvik0 - 0W
-
30/06/2022KI Klaksvik4 - 2NSI Runavik1 - 1W
-
04/04/2022NSI Runavik0 - 4KI Klaksvik0 - 2W
-
28/08/2021KI Klaksvik2 - 0NSI Runavik0 - 0W
-
23/05/2021NSI Runavik0 - 3KI Klaksvik0 - 2W
-
14/03/2021KI Klaksvik2 - 0NSI Runavik1 - 0W
-
01/11/2020NSI Runavik1 - 0KI Klaksvik1 - 0L
-
28/07/2020NSI Runavik0 - 2KI Klaksvik0 - 1W
-
21/04/2021KI Klaksvik1 - 2NSI Runavik1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KI Klaksvik vs NSI Runavik
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs NSI Runavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs NSI Runavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 8 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs NSI Runavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KI Klaksvik (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
KI Klaksvik (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KI Klaksvik thắng
Bại: là số trận KI Klaksvik thua
Thắng: là số trận KI Klaksvik thắng
Bại: là số trận KI Klaksvik thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KI Klaksvik và NSI Runavik trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 14 | 13 | 0 | 1 | 41 | 7 | 34 | 39 | B T T T T T |
2 | HB Torshavn | 14 | 13 | 0 | 1 | 33 | 10 | 23 | 39 | T T T T T T |
3 | KI Klaksvik | 14 | 10 | 0 | 4 | 26 | 13 | 13 | 30 | T T T B T B |
4 | NSI Runavik | 14 | 8 | 1 | 5 | 31 | 19 | 12 | 25 | T B H B T T |
5 | B36 Torshavn | 14 | 5 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 20 | T B H H H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 31 | -10 | 18 | B T B H B T |
7 | Skala Itrottarfelag | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 29 | -12 | 13 | B B B T B B |
8 | EB Streymur | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 27 | -13 | 7 | B B T B B B |
9 | Toftir B68 | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 27 | -18 | 7 | H H B T H B |
10 | IF Fuglafjordur | 14 | 0 | 3 | 11 | 14 | 46 | -32 | 3 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: