Đối đầu IF Fuglafjordur vs KI Klaksvik, 20h00 ngày 26/10
Kết quả IF Fuglafjordur vs KI Klaksvik
Đối đầu IF Fuglafjordur vs KI Klaksvik
Phong độ IF Fuglafjordur gần đây
Phong độ KI Klaksvik gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: IF Fuglafjordur vs KI Klaksvik
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs KI Klaksvik trước đây
-
11/08/2024KI Klaksvik2 - 1IF Fuglafjordur0 - 1L
-
10/03/2024KI Klaksvik6 - 0IF Fuglafjordur3 - 0L
-
01/10/2023KI Klaksvik5 - 0IF Fuglafjordur4 - 0L
-
29/05/2023IF Fuglafjordur1 - 7KI Klaksvik0 - 4L
-
07/05/2023KI Klaksvik1 - 0IF Fuglafjordur0 - 0L
-
26/09/2021IF Fuglafjordur1 - 5KI Klaksvik1 - 2L
-
20/06/2021KI Klaksvik4 - 0IF Fuglafjordur1 - 0L
-
25/04/2021IF Fuglafjordur1 - 4KI Klaksvik1 - 3L
-
25/10/2020KI Klaksvik4 - 1IF Fuglafjordur0 - 1L
-
19/05/2022KI Klaksvik3 - 0IF Fuglafjordur0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IF Fuglafjordur vs KI Klaksvik
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs KI Klaksvik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs KI Klaksvik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 0 | 0 | 9 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs KI Klaksvik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Fuglafjordur (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
IF Fuglafjordur (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IF Fuglafjordur thắng
Bại: là số trận IF Fuglafjordur thua
Thắng: là số trận IF Fuglafjordur thắng
Bại: là số trận IF Fuglafjordur thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IF Fuglafjordur và KI Klaksvik trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 26 | 23 | 1 | 2 | 75 | 13 | 62 | 70 | T T B T T H |
2 | KI Klaksvik | 26 | 21 | 1 | 4 | 54 | 23 | 31 | 64 | T T T T T H |
3 | HB Torshavn | 26 | 18 | 2 | 6 | 51 | 22 | 29 | 56 | B B T H T H |
4 | NSI Runavik | 26 | 13 | 3 | 10 | 53 | 39 | 14 | 42 | B H T B B H |
5 | B36 Torshavn | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 42 | 11 | 38 | T H T H B H |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 26 | 9 | 3 | 14 | 33 | 56 | -23 | 30 | B B B B B T |
7 | EB Streymur | 26 | 9 | 1 | 16 | 34 | 45 | -11 | 28 | T T B T T T |
8 | Skala Itrottarfelag | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 54 | -27 | 20 | B T B B H H |
9 | Toftir B68 | 26 | 4 | 6 | 16 | 19 | 47 | -28 | 18 | B B B T H B |
10 | IF Fuglafjordur | 26 | 1 | 4 | 21 | 23 | 81 | -58 | 7 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: