Đối đầu HB Torshavn vs Toftir B68, 22h59 ngày 18/8
Kết quả HB Torshavn vs Toftir B68
Đối đầu HB Torshavn vs Toftir B68
Phong độ HB Torshavn gần đây
Phong độ Toftir B68 gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: HB Torshavn vs Toftir B68
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Torshavn vs Toftir B68 trước đây
-
29/06/2024Toftir B681 - 0HB Torshavn1 - 0L
-
09/04/2024Toftir B680 - 1HB Torshavn0 - 1W
-
01/10/2023HB Torshavn3 - 3Toftir B682 - 2D
-
04/06/2023Toftir B680 - 2HB Torshavn0 - 0W
-
05/03/2023HB Torshavn4 - 1Toftir B683 - 1W
-
02/10/2022HB Torshavn1 - 2Toftir B681 - 1L
-
02/07/2022Toftir B680 - 1HB Torshavn0 - 0W
-
02/04/2022Toftir B681 - 1HB Torshavn0 - 0D
-
16/10/2021HB Torshavn5 - 0Toftir B683 - 0W
-
05/11/2023HB Torshavn0 - 0Toftir B680 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu HB Torshavn vs Toftir B68
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs Toftir B68: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs Toftir B68: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs Toftir B68: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Torshavn (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
HB Torshavn (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Torshavn thắng
Bại: là số trận HB Torshavn thua
Thắng: là số trận HB Torshavn thắng
Bại: là số trận HB Torshavn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Torshavn và Toftir B68 trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 18 | 17 | 0 | 1 | 55 | 8 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | HB Torshavn | 18 | 15 | 0 | 3 | 40 | 13 | 27 | 45 | T T B B T T |
3 | KI Klaksvik | 18 | 14 | 0 | 4 | 38 | 17 | 21 | 42 | T B T T T T |
4 | NSI Runavik | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 25 | 18 | 34 | T B T T T B |
5 | B36 Torshavn | 18 | 7 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 26 | H T T B T B |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 40 | -15 | 24 | T T B B B T |
7 | Toftir B68 | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 32 | -19 | 14 | H B T H B T |
8 | Skala Itrottarfelag | 18 | 4 | 2 | 12 | 18 | 39 | -21 | 14 | B B B H B B |
9 | EB Streymur | 18 | 3 | 1 | 14 | 15 | 39 | -24 | 10 | B B B T B B |
10 | IF Fuglafjordur | 18 | 0 | 3 | 15 | 15 | 56 | -41 | 3 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: