Đối đầu HB Torshavn vs FC Suduroy, 23h00 ngày 30/3
Kết quả HB Torshavn vs FC Suduroy
Đối đầu HB Torshavn vs FC Suduroy
Phong độ HB Torshavn gần đây
Phong độ FC Suduroy gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: HB Torshavn vs FC Suduroy
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Torshavn vs FC Suduroy trước đây
-
14/04/2022HB Torshavn9 - 1FC Suduroy6 - 0W
-
03/10/2015HB Torshavn2 - 0FC Suduroy2 - 0W
-
29/07/2015HB Torshavn0 - 0FC Suduroy0 - 0D
-
18/04/2015FC Suduroy1 - 2HB Torshavn1 - 1W
-
23/09/2012FC Suduroy0 - 4HB Torshavn0 - 2W
-
17/06/2012HB Torshavn6 - 0FC Suduroy1 - 0W
-
01/04/2012FC Suduroy0 - 1HB Torshavn0 - 1W
-
12/09/2010HB Torshavn1 - 4FC Suduroy1 - 1L
-
29/05/2010FC Suduroy0 - 3HB Torshavn0 - 0W
-
01/04/2010HB Torshavn4 - 4FC Suduroy1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu HB Torshavn vs FC Suduroy
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs FC Suduroy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs FC Suduroy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs FC Suduroy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Torshavn (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
HB Torshavn (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Torshavn thắng
Bại: là số trận HB Torshavn thua
Thắng: là số trận HB Torshavn thắng
Bại: là số trận HB Torshavn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Torshavn và FC Suduroy trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | T T T |
2 | NSI Runavik | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T |
3 | HB Torshavn | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | EB Streymur | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
5 | Toftir B68 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
6 | B36 Torshavn | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
7 | TB/FCS/Royn | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
8 | Vikingur Gotu | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H |
9 | 07 Vestur Sorvagur | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B B H |
10 | FC Suduroy | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: