Đối đầu Toftir B68 vs EB Streymur, 21h00 ngày 20/10
Kết quả Toftir B68 vs EB Streymur
Đối đầu Toftir B68 vs EB Streymur
Phong độ Toftir B68 gần đây
Phong độ EB Streymur gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: Toftir B68 vs EB Streymur
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toftir B68 vs EB Streymur trước đây
-
01/06/2024Toftir B682 - 0EB Streymur1 - 0W
-
18/03/2024EB Streymur1 - 1Toftir B680 - 1D
-
24/09/2023Toftir B682 - 2EB Streymur1 - 2D
-
10/06/2023EB Streymur2 - 0Toftir B682 - 0L
-
16/04/2023Toftir B680 - 0EB Streymur0 - 0D
-
10/09/2022Toftir B681 - 1EB Streymur1 - 0D
-
22/05/2022Toftir B680 - 1EB Streymur0 - 1L
-
30/04/2022EB Streymur2 - 1Toftir B681 - 1L
-
25/10/2023Toftir B682 - 3EB Streymur1 - 0L
-
29/06/2023EB Streymur0 - 3Toftir B680 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Toftir B68 vs EB Streymur
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs EB Streymur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs EB Streymur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs EB Streymur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toftir B68 (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Toftir B68 (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toftir B68 thắng
Bại: là số trận Toftir B68 thua
Thắng: là số trận Toftir B68 thắng
Bại: là số trận Toftir B68 thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toftir B68 và EB Streymur trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 25 | 23 | 0 | 2 | 74 | 12 | 62 | 69 | T T T B T T |
2 | KI Klaksvik | 25 | 21 | 0 | 4 | 52 | 21 | 31 | 63 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 25 | 18 | 1 | 6 | 50 | 21 | 29 | 55 | B B B T H T |
4 | NSI Runavik | 25 | 13 | 2 | 10 | 53 | 39 | 14 | 41 | T B H T B B |
5 | B36 Torshavn | 25 | 10 | 7 | 8 | 51 | 40 | 11 | 37 | B T H T H B |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 25 | 8 | 3 | 14 | 28 | 55 | -27 | 27 | T B B B B B |
7 | EB Streymur | 25 | 8 | 1 | 16 | 30 | 44 | -14 | 25 | B T T B T T |
8 | Skala Itrottarfelag | 25 | 5 | 4 | 16 | 27 | 54 | -27 | 19 | H B T B B H |
9 | Toftir B68 | 25 | 4 | 6 | 15 | 18 | 43 | -25 | 18 | B B B B T H |
10 | IF Fuglafjordur | 25 | 1 | 4 | 20 | 22 | 76 | -54 | 7 | H T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: