Đối đầu EB Streymur vs NSI Runavik, 23h00 ngày 28/9
Kết quả EB Streymur vs NSI Runavik
Đối đầu EB Streymur vs NSI Runavik
Phong độ EB Streymur gần đây
Phong độ NSI Runavik gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: EB Streymur vs NSI Runavik
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu EB Streymur vs NSI Runavik trước đây
-
23/06/2024NSI Runavik4 - 0EB Streymur1 - 0L
-
07/04/2024NSI Runavik2 - 0EB Streymur1 - 0L
-
04/09/2022EB Streymur1 - 0NSI Runavik0 - 0W
-
07/08/2022NSI Runavik0 - 1EB Streymur0 - 0W
-
06/03/2022EB Streymur3 - 4NSI Runavik3 - 3L
-
22/08/2021NSI Runavik4 - 0EB Streymur2 - 0L
-
13/06/2021EB Streymur2 - 1NSI Runavik0 - 0W
-
20/03/2021NSI Runavik3 - 0EB Streymur0 - 0L
-
20/09/2020NSI Runavik4 - 1EB Streymur2 - 1L
-
09/07/2020EB Streymur1 - 1NSI Runavik1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu EB Streymur vs NSI Runavik
- Thống kê lịch sử đối đầu EB Streymur vs NSI Runavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EB Streymur vs NSI Runavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 3 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EB Streymur vs NSI Runavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EB Streymur (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
EB Streymur (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận EB Streymur thắng
Bại: là số trận EB Streymur thua
Thắng: là số trận EB Streymur thắng
Bại: là số trận EB Streymur thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EB Streymur và NSI Runavik trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 23 | 21 | 0 | 2 | 66 | 12 | 54 | 63 | T T T T T B |
2 | KI Klaksvik | 23 | 19 | 0 | 4 | 48 | 20 | 28 | 57 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 23 | 17 | 0 | 6 | 47 | 19 | 28 | 51 | T T B B B T |
4 | NSI Runavik | 23 | 13 | 2 | 8 | 51 | 32 | 19 | 41 | T B T B H T |
5 | B36 Torshavn | 23 | 10 | 6 | 7 | 49 | 37 | 12 | 36 | B T B T H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 53 | -25 | 27 | B T T B B B |
7 | EB Streymur | 23 | 6 | 1 | 16 | 25 | 43 | -18 | 19 | B T B T T B |
8 | Skala Itrottarfelag | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 50 | -24 | 18 | B B H B T B |
9 | Toftir B68 | 23 | 3 | 5 | 15 | 14 | 41 | -27 | 14 | T B B B B B |
10 | IF Fuglafjordur | 23 | 1 | 4 | 18 | 21 | 68 | -47 | 7 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: