Đối đầu KI Klaksvik vs EB Streymur, 21h00 ngày 25/8
Kết quả KI Klaksvik vs EB Streymur
Đối đầu KI Klaksvik vs EB Streymur
Phong độ KI Klaksvik gần đây
Phong độ EB Streymur gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: KI Klaksvik vs EB Streymur
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs EB Streymur trước đây
-
16/06/2024EB Streymur1 - 2KI Klaksvik0 - 0W
-
01/05/2024EB Streymur0 - 1KI Klaksvik0 - 1W
-
28/09/2023EB Streymur0 - 2KI Klaksvik0 - 1W
-
27/08/2023KI Klaksvik3 - 2EB Streymur2 - 1W
-
02/04/2023KI Klaksvik1 - 0EB Streymur1 - 0W
-
16/10/2022EB Streymur0 - 6KI Klaksvik0 - 4W
-
28/05/2022KI Klaksvik3 - 0EB Streymur1 - 0W
-
20/03/2022EB Streymur0 - 2KI Klaksvik0 - 2W
-
24/10/2021KI Klaksvik2 - 1EB Streymur1 - 0W
-
03/08/2021EB Streymur0 - 4KI Klaksvik0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KI Klaksvik vs EB Streymur
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs EB Streymur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs EB Streymur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs EB Streymur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KI Klaksvik (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
KI Klaksvik (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KI Klaksvik thắng
Bại: là số trận KI Klaksvik thua
Thắng: là số trận KI Klaksvik thắng
Bại: là số trận KI Klaksvik thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KI Klaksvik và EB Streymur trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 18 | 17 | 0 | 1 | 55 | 8 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | HB Torshavn | 19 | 16 | 0 | 3 | 41 | 13 | 28 | 48 | T B B T T T |
3 | KI Klaksvik | 18 | 14 | 0 | 4 | 38 | 17 | 21 | 42 | T B T T T T |
4 | NSI Runavik | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 25 | 18 | 34 | T B T T T B |
5 | B36 Torshavn | 19 | 8 | 5 | 6 | 41 | 31 | 10 | 29 | T T B T B T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 40 | -15 | 24 | T T B B B T |
7 | Skala Itrottarfelag | 20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 15 | B H B B B H |
8 | Toftir B68 | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 33 | -20 | 14 | B T H B T B |
9 | EB Streymur | 19 | 4 | 1 | 14 | 16 | 39 | -23 | 13 | B B T B B T |
10 | IF Fuglafjordur | 20 | 0 | 4 | 16 | 18 | 62 | -44 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: