Đối đầu B36 Torshavn vs Toftir B68, 00h30 ngày 01/9
Kết quả B36 Torshavn vs Toftir B68
Đối đầu B36 Torshavn vs Toftir B68
Phong độ B36 Torshavn gần đây
Phong độ Toftir B68 gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: B36 Torshavn vs Toftir B68
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs Toftir B68 trước đây
-
15/06/2024B36 Torshavn1 - 1Toftir B680 - 0D
-
11/03/2024Toftir B680 - 3B36 Torshavn0 - 1W
-
22/08/2023B36 Torshavn2 - 0Toftir B681 - 0W
-
21/05/2023Toftir B680 - 1B36 Torshavn0 - 0W
-
08/04/2023B36 Torshavn2 - 0Toftir B681 - 0W
-
22/10/2022Toftir B681 - 0B36 Torshavn1 - 0L
-
04/09/2022B36 Torshavn3 - 1Toftir B683 - 0W
-
06/03/2022B36 Torshavn4 - 1Toftir B682 - 0W
-
21/08/2021B36 Torshavn2 - 1Toftir B681 - 0W
-
13/06/2021Toftir B681 - 3B36 Torshavn1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu B36 Torshavn vs Toftir B68
- Thống kê lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs Toftir B68: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs Toftir B68: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs Toftir B68: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
B36 Torshavn (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
B36 Torshavn (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận B36 Torshavn thắng
Bại: là số trận B36 Torshavn thua
Thắng: là số trận B36 Torshavn thắng
Bại: là số trận B36 Torshavn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội B36 Torshavn và Toftir B68 trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 19 | 18 | 0 | 1 | 59 | 9 | 50 | 54 | T T T T T T |
2 | HB Torshavn | 20 | 16 | 0 | 4 | 43 | 16 | 27 | 48 | B B T T T B |
3 | KI Klaksvik | 19 | 15 | 0 | 4 | 40 | 18 | 22 | 45 | B T T T T T |
4 | NSI Runavik | 20 | 12 | 1 | 7 | 46 | 27 | 19 | 37 | B T T T B T |
5 | B36 Torshavn | 20 | 8 | 5 | 7 | 42 | 35 | 7 | 29 | T B T B T B |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 40 | -13 | 27 | T B B B T T |
7 | Skala Itrottarfelag | 20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 15 | B H B B B H |
8 | Toftir B68 | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 35 | -22 | 14 | T H B T B B |
9 | EB Streymur | 20 | 4 | 1 | 15 | 17 | 41 | -24 | 13 | B T B B T B |
10 | IF Fuglafjordur | 20 | 0 | 4 | 16 | 18 | 62 | -44 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: