Đối đầu KI Klaksvik vs B36 Torshavn, 21h00 ngày 20/10
Kết quả KI Klaksvik vs B36 Torshavn
Đối đầu KI Klaksvik vs B36 Torshavn
Phong độ KI Klaksvik gần đây
Phong độ B36 Torshavn gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: KI Klaksvik vs B36 Torshavn
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs B36 Torshavn trước đây
-
05/07/2024KI Klaksvik4 - 2B36 Torshavn1 - 1W
-
17/03/2024B36 Torshavn2 - 0KI Klaksvik0 - 0L
-
22/10/2023B36 Torshavn0 - 0KI Klaksvik0 - 0D
-
25/05/2023KI Klaksvik2 - 1B36 Torshavn1 - 0W
-
30/04/2023B36 Torshavn2 - 3KI Klaksvik1 - 2W
-
02/09/2022KI Klaksvik1 - 1B36 Torshavn0 - 0D
-
19/06/2022B36 Torshavn0 - 1KI Klaksvik0 - 1W
-
13/03/2022KI Klaksvik1 - 0B36 Torshavn1 - 0W
-
23/04/2023B36 Torshavn2 - 0KI Klaksvik0 - 0L
-
27/02/2022KI Klaksvik3 - 1B36 Torshavn2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KI Klaksvik vs B36 Torshavn
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs B36 Torshavn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs B36 Torshavn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs B36 Torshavn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KI Klaksvik (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
KI Klaksvik (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KI Klaksvik thắng
Bại: là số trận KI Klaksvik thua
Thắng: là số trận KI Klaksvik thắng
Bại: là số trận KI Klaksvik thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KI Klaksvik và B36 Torshavn trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 25 | 23 | 0 | 2 | 74 | 12 | 62 | 69 | T T T B T T |
2 | KI Klaksvik | 25 | 21 | 0 | 4 | 52 | 21 | 31 | 63 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 25 | 18 | 1 | 6 | 50 | 21 | 29 | 55 | B B B T H T |
4 | NSI Runavik | 25 | 13 | 2 | 10 | 53 | 39 | 14 | 41 | T B H T B B |
5 | B36 Torshavn | 25 | 10 | 7 | 8 | 51 | 40 | 11 | 37 | B T H T H B |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 25 | 8 | 3 | 14 | 28 | 55 | -27 | 27 | T B B B B B |
7 | EB Streymur | 25 | 8 | 1 | 16 | 30 | 44 | -14 | 25 | B T T B T T |
8 | Skala Itrottarfelag | 25 | 5 | 4 | 16 | 27 | 54 | -27 | 19 | H B T B B H |
9 | Toftir B68 | 25 | 4 | 6 | 15 | 18 | 43 | -25 | 18 | B B B B T H |
10 | IF Fuglafjordur | 25 | 1 | 4 | 20 | 22 | 76 | -54 | 7 | H T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: