Đối đầu IF Fuglafjordur vs B36 Torshavn, 21h00 ngày 18/8
Kết quả IF Fuglafjordur vs B36 Torshavn
Đối đầu IF Fuglafjordur vs B36 Torshavn
Phong độ IF Fuglafjordur gần đây
Phong độ B36 Torshavn gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: IF Fuglafjordur vs B36 Torshavn
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs B36 Torshavn trước đây
-
23/06/2024IF Fuglafjordur3 - 4B36 Torshavn1 - 2L
-
30/04/2024B36 Torshavn3 - 3IF Fuglafjordur2 - 3D
-
03/09/2023B36 Torshavn1 - 0IF Fuglafjordur1 - 0L
-
01/07/2023IF Fuglafjordur0 - 3B36 Torshavn0 - 3L
-
15/05/2023B36 Torshavn5 - 1IF Fuglafjordur2 - 0L
-
19/09/2021B36 Torshavn5 - 0IF Fuglafjordur2 - 0L
-
13/05/2021IF Fuglafjordur0 - 5B36 Torshavn0 - 3L
-
02/05/2021B36 Torshavn2 - 2IF Fuglafjordur0 - 1D
-
29/10/2020IF Fuglafjordur1 - 2B36 Torshavn0 - 0L
-
03/08/2020B36 Torshavn2 - 0IF Fuglafjordur0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IF Fuglafjordur vs B36 Torshavn
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs B36 Torshavn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs B36 Torshavn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs B36 Torshavn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Fuglafjordur (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
IF Fuglafjordur (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IF Fuglafjordur thắng
Bại: là số trận IF Fuglafjordur thua
Thắng: là số trận IF Fuglafjordur thắng
Bại: là số trận IF Fuglafjordur thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IF Fuglafjordur và B36 Torshavn trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 18 | 17 | 0 | 1 | 55 | 8 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | HB Torshavn | 18 | 15 | 0 | 3 | 40 | 13 | 27 | 45 | T T B B T T |
3 | KI Klaksvik | 18 | 14 | 0 | 4 | 38 | 17 | 21 | 42 | T B T T T T |
4 | NSI Runavik | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 25 | 18 | 34 | T B T T T B |
5 | B36 Torshavn | 18 | 7 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 26 | H T T B T B |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 40 | -15 | 24 | T T B B B T |
7 | Toftir B68 | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 32 | -19 | 14 | H B T H B T |
8 | Skala Itrottarfelag | 18 | 4 | 2 | 12 | 18 | 39 | -21 | 14 | B B B H B B |
9 | EB Streymur | 18 | 3 | 1 | 14 | 15 | 39 | -24 | 10 | B B B T B B |
10 | IF Fuglafjordur | 18 | 0 | 3 | 15 | 15 | 56 | -41 | 3 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: