Đối đầu Al Markhiya vs Al-Sadd, 01h30 ngày 01/4
Kết quả Al Markhiya vs Al-Sadd
Đối đầu Al Markhiya vs Al-Sadd
Phong độ Al Markhiya gần đây
Phong độ Al-Sadd gần đây
VĐQG Qatar 2024-2025: Al Markhiya vs Al-Sadd
-
Giải đấu: VĐQG QatarMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Al-Sadd trước đây
-
02/11/2023Al-Sadd5 - 0Al Markhiya5 - 0L
-
29/01/2023Al-Sadd1 - 0Al Markhiya1 - 0L
-
01/08/2022Al Markhiya4 - 3Al-Sadd1 - 2W
-
13/01/2018Al-Sadd0 - 0Al Markhiya0 - 0D
-
16/09/2017Al Markhiya2 - 1Al-Sadd0 - 1W
-
07/03/2023Al-Sadd4 - 0Al Markhiya2 - 0L
-
04/10/2017Al-Sadd0 - 2Al Markhiya0 - 1W
-
20/08/2015Al-Sadd5 - 1Al Markhiya0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Markhiya vs Al-Sadd
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Al-Sadd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Al-Sadd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Qatar | 5 | 2 | 1 | 2 |
Qatar Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Qatar | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Al-Sadd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Markhiya (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Al Markhiya (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Markhiya thắng
Bại: là số trận Al Markhiya thua
Thắng: là số trận Al Markhiya thắng
Bại: là số trận Al Markhiya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Qatar mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Markhiya và Al-Sadd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Qatar 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 17 | 12 | 4 | 1 | 49 | 12 | 37 | 40 | T H T H H T |
2 | Al-Garrafa | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 29 | 17 | 40 | B T H T T T |
3 | Al-Wakra | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 21 | 15 | 37 | H B B T T T |
4 | Al Rayyan | 17 | 10 | 2 | 5 | 36 | 25 | 11 | 32 | T T T T H B |
5 | Al-Arabi SC | 18 | 5 | 8 | 5 | 32 | 29 | 3 | 23 | H B T H H B |
6 | Al Duhail | 17 | 6 | 4 | 7 | 32 | 34 | -2 | 22 | B H B H B T |
7 | Al Shamal | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 31 | -5 | 21 | B H T T B T |
8 | Al-Ahli Doha | 18 | 6 | 2 | 10 | 33 | 41 | -8 | 20 | T B H T H B |
9 | Umm Salal | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 34 | -8 | 20 | H T B H B B |
10 | Qatar SC | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 38 | -10 | 16 | H B B B T B |
11 | Muaidar SC | 18 | 3 | 5 | 10 | 26 | 42 | -16 | 14 | T H H B B T |
12 | Al Markhiya | 17 | 2 | 2 | 13 | 9 | 43 | -34 | 8 | B B T H B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: