Đối đầu Muaidar SC vs Al Duhail, 22h00 ngày 15/2
Kết quả Muaidar SC vs Al Duhail
Nhận định Muaither vs Al Duhail, 22h30 ngày 17/4
Đối đầu Muaidar SC vs Al Duhail
Phong độ Muaidar SC gần đây
Phong độ Al Duhail gần đây
VĐQG Qatar 2024-2025: Muaidar SC vs Al Duhail
-
Giải đấu: VĐQG QatarMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Muaidar SC vs Al Duhail trước đây
-
25/08/2023Al Duhail4 - 1Muaidar SC1 - 1L
-
04/01/2017Muaidar SC1 - 3Al Duhail0 - 2L
-
18/09/2016Al Duhail4 - 0Muaidar SC2 - 0L
-
31/01/2014Muaidar SC0 - 5Al Duhail0 - 3L
-
18/10/2013Al Duhail5 - 1Muaidar SC3 - 0L
-
06/02/2020Al Duhail4 - 0Muaidar SC3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Muaidar SC vs Al Duhail
- Thống kê lịch sử đối đầu Muaidar SC vs Al Duhail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muaidar SC vs Al Duhail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Qatar | 5 | 0 | 0 | 5 |
Qatar Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muaidar SC vs Al Duhail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Muaidar SC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Muaidar SC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Muaidar SC thắng
Bại: là số trận Muaidar SC thua
Thắng: là số trận Muaidar SC thắng
Bại: là số trận Muaidar SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Qatar mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Muaidar SC và Al Duhail trên Bảng xếp hạng của VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Qatar 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 12 | 10 | 1 | 1 | 38 | 6 | 32 | 31 | T T T T B T |
2 | Al-Wakra | 12 | 8 | 3 | 1 | 26 | 14 | 12 | 27 | T B H T T T |
3 | Al-Garrafa | 12 | 8 | 3 | 1 | 33 | 24 | 9 | 27 | T T T H H T |
4 | Al Rayyan | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 22 | B B H T B T |
5 | Al-Arabi SC | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | B T T H T H |
6 | Al Duhail | 12 | 5 | 2 | 5 | 25 | 25 | 0 | 17 | T B H B B B |
7 | Umm Salal | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 15 | B T B T H B |
8 | Qatar SC | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 12 | T B B T H B |
9 | Al-Ahli Doha | 12 | 4 | 0 | 8 | 24 | 33 | -9 | 12 | T B T B B T |
10 | Al Shamal | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 22 | -6 | 11 | B T T B H H |
11 | Muaidar SC | 12 | 1 | 3 | 8 | 19 | 34 | -15 | 6 | B B H B H B |
12 | Al Markhiya | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 36 | -30 | 4 | B B B B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: