Kết quả Pogon Szczecin(Youth) vs Wisla Krakow (Youth), 17h00 ngày 01/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Pogon Szczecin(Youth) vs Wisla Krakow (Youth): Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Radoslaw Wojcicki
  • 18'
    0-1
  • 38'
    0-2
    goal Wiktor Benedyktowicz
  • 46'
    0-2
  • 51'
    Jacek Czaplinski goal 
    1-2
  • 58'
    1-2
  • 65'
    1-2
  • 79'
    1-3
    goal Tomasz Dusik
  • BXH Trẻ Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin(Youth) vs Wisla Krakow (Youth): Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin(Youth)
    Wisla Krakow (Youth)
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 24 18 2 4 76 36 40 56 B T T T T T
2 Lech Poznan (Youth) 24 14 6 4 51 31 20 48 H T T T T T
3 Zaglebie Lubin (Youth) 25 15 3 7 53 35 18 48 T T B B B T
4 Wisla Krakow (Youth) 24 15 2 7 57 30 27 47 T H T T B B
5 Slask Wroclaw U21 25 13 8 4 59 39 20 47 B T H T T T
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 25 13 3 9 59 36 23 42 B B B T T T
7 Gornik Zabrze (Youth) 25 10 6 9 48 40 8 36 T B T T T H
8 Jagiellonia Bialystok (Youth) 25 11 3 11 45 48 -3 36 T B H B T T
9 Lechia Gdansk (Youth) 24 10 3 11 45 52 -7 33 T H T T B T
10 Polonia Warszawa (Youth) 25 9 5 11 42 44 -2 32 B B B T H B
11 Cracovia Krakow (Youth) 25 9 3 13 44 55 -11 30 T B T B B B
12 Pogon Szczecin(Youth) 25 8 3 14 45 56 -11 27 T B B T T H
13 Stal Rzeszow Youth 25 7 6 12 42 62 -20 27 B B T B B B
14 Odra Opole Youth 25 7 2 16 33 66 -33 23 B B T B B T
15 Arka Gdynia (Youth) 25 5 6 14 42 56 -14 21 B T B B H B
16 Warta Poznan Youth 25 2 3 20 17 72 -55 9 B B B B B B

Relegation