Phong độ The New Saints gần đây, KQ The New Saints mới nhất
Phong độ The New Saints gần đây
-
29/03/2025Pen-y-Bont FCThe New Saints0 - 0L
-
22/03/2025UWIC Inter CardiffThe New Saints0 - 2W
-
12/03/2025The New SaintsCaernarfon1 - 0W
-
08/03/2025The New SaintsHaverfordwest County3 - 1W
-
22/02/2025Bala Town F.C.The New Saints0 - 1W
-
12/02/2025CaernarfonThe New Saints0 - 1W
-
08/02/2025The New SaintsPen-y-Bont FC1 - 0W
-
16/03/2025Cambrian ClydachThe New Saints0 - 5W
-
15/02/2025The New SaintsAirbus UK Broughton2 - 0W
-
01/03/2025Aberystwyth TownThe New Saints0 - 0W
Thống kê phong độ The New Saints gần đây, KQ The New Saints mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ The New Saints gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Xứ Wales | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ The New Saints gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Pen-y-Bont FCThe New Saints0 - 0L
-
22/03/2025UWIC Inter CardiffThe New Saints0 - 2W
-
12/03/2025The New SaintsCaernarfon1 - 0W
-
08/03/2025The New SaintsHaverfordwest County3 - 1W
-
22/02/2025Bala Town F.C.The New Saints0 - 1W
-
12/02/2025CaernarfonThe New Saints0 - 1W
-
08/02/2025The New SaintsPen-y-Bont FC1 - 0W
-
16/03/2025Cambrian ClydachThe New Saints0 - 5W
-
15/02/2025The New SaintsAirbus UK Broughton2 - 0W
-
01/03/2025Aberystwyth TownThe New Saints0 - 0W
- Kết quả The New Saints mới nhất ở giải VĐQG Xứ Wales
- Kết quả The New Saints mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
- Kết quả The New Saints mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập The New Saints gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
The New Saints (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
The New Saints (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 30 | 24 | 0 | 6 | 84 | 29 | 55 | 72 | T T T T T B |
2 | Pen-y-Bont FC | 30 | 18 | 7 | 5 | 51 | 28 | 23 | 61 | B B T H T T |
3 | Haverfordwest County | 30 | 13 | 11 | 6 | 37 | 22 | 15 | 50 | H T B H B H |
4 | Barry Town United | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 51 | -3 | 46 | H B T T B T |
5 | Caernarfon | 30 | 13 | 6 | 11 | 50 | 47 | 3 | 45 | B T B B T H |
6 | UWIC Inter Cardiff | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 43 | -2 | 43 | T B T H B H |
7 | Connahs Quay Nomads FC | 30 | 12 | 5 | 13 | 46 | 32 | 14 | 41 | B T T T T B |
8 | Flint Town | 30 | 11 | 3 | 16 | 42 | 61 | -19 | 36 | T T H B T T |
9 | Bala Town F.C. | 30 | 7 | 13 | 10 | 34 | 39 | -5 | 34 | B B B H B H |
10 | Briton Ferry Athletic | 30 | 9 | 5 | 16 | 45 | 58 | -13 | 32 | T B B H T T |
11 | Newtown AFC | 30 | 6 | 8 | 16 | 34 | 58 | -24 | 26 | H T H H B B |
12 | Aberystwyth Town | 30 | 5 | 2 | 23 | 24 | 68 | -44 | 17 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales