Phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Phong độ Pontypridd gần đây
-
12/03/2025Afan LidoPontypridd0 - 0L
-
08/03/2025PontypriddCarmarthen1 - 0L
-
01/03/2025Cwmbran CelticPontypridd1 - 0L
-
22/02/2025PontypriddPenrhiwceiber Rangers1 - 0W
-
08/02/20251 AmmanfordPontypridd1 - 0W
-
05/02/2025Caerau ElyPontypridd0 - 0W
-
18/01/2025PontypriddBaglan Dragons1 - 0W
-
11/01/20251 PontypriddNewport City0 - 0L
-
01/01/2025Cambrian ClydachPontypridd0 - 1D
-
26/12/2024PontypriddTaffs Well2 - 0W
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Wales FAW nam | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025Afan LidoPontypridd0 - 0L
-
08/03/2025PontypriddCarmarthen1 - 0L
-
01/03/2025Cwmbran CelticPontypridd1 - 0L
-
22/02/2025PontypriddPenrhiwceiber Rangers1 - 0W
-
08/02/20251 AmmanfordPontypridd1 - 0W
-
05/02/2025Caerau ElyPontypridd0 - 0W
-
18/01/2025PontypriddBaglan Dragons1 - 0W
-
11/01/20251 PontypriddNewport City0 - 0L
-
01/01/2025Cambrian ClydachPontypridd0 - 1D
-
26/12/2024PontypriddTaffs Well2 - 0W
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Wales FAW nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pontypridd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontypridd (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Pontypridd (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 28 | 23 | 0 | 5 | 78 | 28 | 50 | 69 | T T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 27 | 16 | 6 | 5 | 48 | 27 | 21 | 54 | T B H B B T |
3 | Haverfordwest County | 27 | 13 | 9 | 5 | 35 | 19 | 16 | 48 | H T H H T B |
4 | Barry Town United | 28 | 12 | 7 | 9 | 44 | 47 | -3 | 43 | T T H B T T |
5 | UWIC Inter Cardiff | 27 | 12 | 5 | 10 | 41 | 37 | 4 | 41 | B T B T B T |
6 | Caernarfon | 28 | 12 | 5 | 11 | 44 | 46 | -2 | 41 | T H B T B B |
7 | Connahs Quay Nomads FC | 28 | 11 | 5 | 12 | 43 | 29 | 14 | 38 | B T B T T T |
8 | Bala Town F.C. | 27 | 7 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 32 | T B B B B B |
9 | Flint Town | 28 | 9 | 3 | 16 | 37 | 58 | -21 | 30 | T B T T H B |
10 | Briton Ferry Athletic | 28 | 7 | 5 | 16 | 43 | 58 | -15 | 26 | H B T B B H |
11 | Newtown AFC | 28 | 6 | 8 | 14 | 31 | 53 | -22 | 26 | H B H T H H |
12 | Aberystwyth Town | 28 | 5 | 2 | 21 | 23 | 65 | -42 | 17 | B T B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales