Phong độ Newtown AFC gần đây, KQ Newtown AFC mới nhất
Phong độ Newtown AFC gần đây
-
25/01/2025Newtown AFCBriton Ferry Athletic2 - 1D
-
15/01/2025Newtown AFCPen-y-Bont FC0 - 1L
-
04/01/2025The New SaintsNewtown AFC0 - 1L
-
01/01/2025Flint TownNewtown AFC 10 - 0L
-
26/12/2024Newtown AFCHaverfordwest County0 - 1L
-
04/12/2024Briton Ferry AthleticNewtown AFC 10 - 0L
-
30/11/20241 Newtown AFCConnahs Quay Nomads FC0 - 1L
-
09/11/2024Aberystwyth TownNewtown AFC2 - 0L
-
02/11/2024Newtown AFCBala Town F.C. 10 - 0D
-
26/10/20242 UWIC Inter CardiffNewtown AFC1 - 1L
Thống kê phong độ Newtown AFC gần đây, KQ Newtown AFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Newtown AFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Xứ Wales | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Newtown AFC gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Newtown AFCBriton Ferry Athletic2 - 1D
-
15/01/2025Newtown AFCPen-y-Bont FC0 - 1L
-
04/01/2025The New SaintsNewtown AFC0 - 1L
-
01/01/2025Flint TownNewtown AFC 10 - 0L
-
26/12/2024Newtown AFCHaverfordwest County0 - 1L
-
04/12/2024Briton Ferry AthleticNewtown AFC 10 - 0L
-
30/11/20241 Newtown AFCConnahs Quay Nomads FC0 - 1L
-
09/11/2024Aberystwyth TownNewtown AFC2 - 0L
-
02/11/2024Newtown AFCBala Town F.C. 10 - 0D
-
26/10/20242 UWIC Inter CardiffNewtown AFC1 - 1L
- Kết quả Newtown AFC mới nhất ở giải VĐQG Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Newtown AFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newtown AFC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Newtown AFC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 22 | 17 | 0 | 5 | 61 | 26 | 35 | 51 | B T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 23 | 15 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 50 | T T H T T B |
3 | Haverfordwest County | 23 | 12 | 7 | 4 | 32 | 13 | 19 | 43 | B T T T H T |
4 | UWIC Inter Cardiff | 23 | 10 | 5 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | B T B H B T |
5 | Caernarfon | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 35 | 0 | 34 | H T B B T T |
6 | Barry Town United | 23 | 9 | 6 | 8 | 34 | 39 | -5 | 33 | B B B H H T |
7 | Bala Town F.C. | 23 | 7 | 11 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T H B T B |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 23 | 7 | 5 | 11 | 33 | 28 | 5 | 26 | H T B B B B |
9 | Flint Town | 23 | 7 | 2 | 14 | 29 | 48 | -19 | 23 | T B B T B T |
10 | Briton Ferry Athletic | 23 | 6 | 4 | 13 | 35 | 47 | -12 | 22 | B T H B T H |
11 | Newtown AFC | 23 | 5 | 5 | 13 | 26 | 48 | -22 | 20 | B B B B B H |
12 | Aberystwyth Town | 23 | 4 | 2 | 17 | 19 | 55 | -36 | 14 | B T H B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales