Phong độ Colwyn Bay gần đây, KQ Colwyn Bay mới nhất
Phong độ Colwyn Bay gần đây
-
26/03/2025HolywellColwyn Bay0 - 1W
-
22/03/2025Prestatyn Town FCColwyn Bay0 - 3W
-
08/03/2025Colwyn BayCaersws0 - 1W
-
01/03/2025Ruthin Town FCColwyn Bay0 - 1W
-
22/02/2025Colwyn BayGuilsfield3 - 0W
-
15/02/2025CaerswsColwyn Bay0 - 0W
-
08/02/2025Airbus UK BroughtonColwyn Bay1 - 1D
-
25/01/2025Flint MountainColwyn Bay1 - 2W
-
18/01/20251 Colwyn BayBuckley Town3 - 0W
-
01/01/2025Colwyn BayMold Alexandra1 - 0W
Thống kê phong độ Colwyn Bay gần đây, KQ Colwyn Bay mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Colwyn Bay gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Wales FAW nam | 10 | 9 | 1 | 0 |
Phong độ Colwyn Bay gần đây: theo giải đấu
-
26/03/2025HolywellColwyn Bay0 - 1W
-
22/03/2025Prestatyn Town FCColwyn Bay0 - 3W
-
08/03/2025Colwyn BayCaersws0 - 1W
-
01/03/2025Ruthin Town FCColwyn Bay0 - 1W
-
22/02/2025Colwyn BayGuilsfield3 - 0W
-
15/02/2025CaerswsColwyn Bay0 - 0W
-
08/02/2025Airbus UK BroughtonColwyn Bay1 - 1D
-
25/01/2025Flint MountainColwyn Bay1 - 2W
-
18/01/20251 Colwyn BayBuckley Town3 - 0W
-
01/01/2025Colwyn BayMold Alexandra1 - 0W
- Kết quả Colwyn Bay mới nhất ở giải Wales FAW nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Colwyn Bay gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colwyn Bay (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Colwyn Bay (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 29 | 24 | 0 | 5 | 84 | 28 | 56 | 72 | T T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 29 | 17 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 58 | H B B T H T |
3 | Haverfordwest County | 29 | 13 | 10 | 6 | 36 | 21 | 15 | 49 | H H T B H B |
4 | Caernarfon | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 46 | 3 | 44 | H B T B B T |
5 | Barry Town United | 29 | 12 | 7 | 10 | 46 | 50 | -4 | 43 | T H B T T B |
6 | UWIC Inter Cardiff | 29 | 12 | 6 | 11 | 41 | 43 | -2 | 42 | B T B T H B |
7 | Connahs Quay Nomads FC | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 31 | 15 | 41 | T B T T T T |
8 | Bala Town F.C. | 29 | 7 | 12 | 10 | 34 | 39 | -5 | 33 | B B B B H B |
9 | Flint Town | 29 | 10 | 3 | 16 | 40 | 60 | -20 | 33 | B T T H B T |
10 | Briton Ferry Athletic | 29 | 8 | 5 | 16 | 44 | 58 | -14 | 29 | B T B B H T |
11 | Newtown AFC | 29 | 6 | 8 | 15 | 33 | 56 | -23 | 26 | B H T H H B |
12 | Aberystwyth Town | 29 | 5 | 2 | 22 | 23 | 66 | -43 | 17 | T B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales