Phong độ Aberystwyth Town gần đây, KQ Aberystwyth Town mới nhất
Phong độ Aberystwyth Town gần đây
-
11/01/2025Aberystwyth TownBriton Ferry Athletic1 - 2L
-
01/01/2025Haverfordwest CountyAberystwyth Town1 - 0L
-
26/12/20241 Aberystwyth TownBala Town F.C.0 - 0D
-
21/12/2024Aberystwyth TownCaernarfon1 - 0W
-
05/12/2024Flint TownAberystwyth Town2 - 0L
-
23/11/2024UWIC Inter CardiffAberystwyth Town0 - 0L
-
09/11/2024Aberystwyth TownNewtown AFC2 - 0W
-
03/11/2024Briton Ferry AthleticAberystwyth Town2 - 0L
-
27/10/2024Aberystwyth TownThe New Saints1 - 3L
-
30/11/2024Aberystwyth TownCardiff City U211 - 0D
-
Pen [4-1]
Thống kê phong độ Aberystwyth Town gần đây, KQ Aberystwyth Town mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Aberystwyth Town gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Xứ Wales | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Aberystwyth Town gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025Aberystwyth TownBriton Ferry Athletic1 - 2L
-
01/01/2025Haverfordwest CountyAberystwyth Town1 - 0L
-
26/12/20241 Aberystwyth TownBala Town F.C.0 - 0D
-
21/12/2024Aberystwyth TownCaernarfon1 - 0W
-
05/12/2024Flint TownAberystwyth Town2 - 0L
-
23/11/2024UWIC Inter CardiffAberystwyth Town0 - 0L
-
09/11/2024Aberystwyth TownNewtown AFC2 - 0W
-
03/11/2024Briton Ferry AthleticAberystwyth Town2 - 0L
-
27/10/2024Aberystwyth TownThe New Saints1 - 3L
-
30/11/2024Aberystwyth TownCardiff City U211 - 0D
-
Pen [4-1]
- Kết quả Aberystwyth Town mới nhất ở giải VĐQG Xứ Wales
- Kết quả Aberystwyth Town mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aberystwyth Town gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aberystwyth Town (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Aberystwyth Town (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 22 | 17 | 0 | 5 | 61 | 26 | 35 | 51 | B T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 22 | 15 | 5 | 2 | 42 | 16 | 26 | 50 | B T T H T T |
3 | Haverfordwest County | 22 | 11 | 7 | 4 | 29 | 11 | 18 | 40 | H B T T T H |
4 | Caernarfon | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 35 | 0 | 34 | H T B B T T |
5 | Bala Town F.C. | 22 | 7 | 11 | 4 | 28 | 21 | 7 | 32 | H T T H B T |
6 | UWIC Inter Cardiff | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 29 | 3 | 32 | T B T B H B |
7 | Barry Town United | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 38 | -6 | 30 | T B B B H H |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 26 | 6 | 26 | T H T B B B |
9 | Briton Ferry Athletic | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 45 | -12 | 21 | T B T H B T |
10 | Flint Town | 22 | 6 | 2 | 14 | 27 | 47 | -20 | 20 | T T B B T B |
11 | Newtown AFC | 22 | 5 | 4 | 13 | 24 | 46 | -22 | 19 | B B B B B B |
12 | Aberystwyth Town | 22 | 4 | 2 | 16 | 18 | 53 | -35 | 14 | B B T H B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales