Phong độ TP.HCM FC gần đây, KQ TP.HCM FC mới nhất
Phong độ TP.HCM FC gần đây
-
02/11/2024Sông Lam Nghệ AnTP.HCM FC0 - 0D
-
26/10/2024TP.HCM FCQuảng Nam FC0 - 0D
-
04/10/2024Becamex Bình DươngTP.HCM FC1 - 0L
-
29/09/20241 TP.HCM FCHà Nội FC 10 - 1L
-
22/09/2024Bình ĐịnhTP.HCM FC0 - 0W
-
15/09/2024TP.HCM FCViettel FC0 - 0D
-
20/10/2024TP.HCM FCPhù Đổng 10 - 0D
-
Pen [3-4]
-
30/08/20241 TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai 10 - 1L
-
29/08/2024Hoàng Anh Gia LaiTP.HCM FC0 - 0W
-
26/08/2024TP.HCM FCBình Định1 - 0W
Thống kê phong độ TP.HCM FC gần đây, KQ TP.HCM FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ TP.HCM FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ TP.HCM FC gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Sông Lam Nghệ AnTP.HCM FC0 - 0D
-
26/10/2024TP.HCM FCQuảng Nam FC0 - 0D
-
04/10/2024Becamex Bình DươngTP.HCM FC1 - 0L
-
29/09/20241 TP.HCM FCHà Nội FC 10 - 1L
-
22/09/2024Bình ĐịnhTP.HCM FC0 - 0W
-
15/09/2024TP.HCM FCViettel FC0 - 0D
-
20/10/2024TP.HCM FCPhù Đổng 10 - 0D
-
Pen [3-4]
-
30/08/20241 TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai 10 - 1L
-
29/08/2024Hoàng Anh Gia LaiTP.HCM FC0 - 0W
-
26/08/2024TP.HCM FCBình Định1 - 0W
- Kết quả TP.HCM FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả TP.HCM FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
- Kết quả TP.HCM FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TP.HCM FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP.HCM FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
TP.HCM FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cong An Ha Noi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 11 | H B T H T T |
2 | Thanh Hoa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | B T T T H H |
3 | Viettel FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T B T T H |
4 | Becamex Binh Duong | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H B T B T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H H H H |
6 | Nam Dinh FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T H T B T |
7 | Hoang Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T H H H B |
8 | Hanoi FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T H H H |
9 | Quang Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 | B B T H H H |
10 | Ho Chi Minh | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | H T B B H H |
11 | Binh Dinh | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T B H H |
12 | Song Lam Nghe An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 9 | -5 | 4 | H B H B H H |
13 | Hai Phong | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H H B B H B |
14 | Da Nang | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B B H H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam