Phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
-
19/02/2025Quảng Nam FCThanh Hóa FC0 - 0L
-
14/02/2025TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 1D
-
18/01/2025Thanh Hóa FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh1 - 1D
-
14/01/2025Thanh Hóa FCNam Định FC0 - 0D
-
20/11/2024Thanh Hóa FCSHB Đà Nẵng0 - 0W
-
15/11/2024Viettel FCThanh Hóa FC 11 - 2W
-
10/11/20241 Sông Lam Nghệ AnThanh Hóa FC0 - 1W
-
05/02/2025PSM MakassarThanh Hóa FC1 - 0L
-
22/01/2025Thanh Hóa FCSvay Rieng FC0 - 0D
-
08/01/2025BG Pathum UnitedThanh Hóa FC0 - 0D
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 7 | 3 | 3 | 1 |
- ASEAN Club Championship | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Quảng Nam FCThanh Hóa FC0 - 0L
-
14/02/2025TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 1D
-
18/01/2025Thanh Hóa FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh1 - 1D
-
14/01/2025Thanh Hóa FCNam Định FC0 - 0D
-
20/11/2024Thanh Hóa FCSHB Đà Nẵng0 - 0W
-
15/11/2024Viettel FCThanh Hóa FC 11 - 2W
-
10/11/20241 Sông Lam Nghệ AnThanh Hóa FC0 - 1W
-
05/02/2025PSM MakassarThanh Hóa FC1 - 0L
-
22/01/2025Thanh Hóa FCSvay Rieng FC0 - 0D
-
08/01/2025BG Pathum UnitedThanh Hóa FC0 - 0D
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thanh Hóa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 25 | B T T T H T |
2 | Nam Dinh FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T H B H T |
3 | Thanh Hoa | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 23 | T T H H H B |
4 | Hanoi FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H T B B T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 13 | 3 | 10 | 0 | 13 | 9 | 4 | 19 | T H H H H H |
6 | Becamex Binh Duong | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 16 | 2 | 18 | B B T B T H |
7 | Cong An Ha Noi | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 17 | B T H H H B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B B H T B H |
9 | Quang Nam | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | H H T B H T |
10 | Ho Chi Minh | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 15 | T H H T B H |
11 | Binh Dinh | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T B B H B H |
12 | Song Lam Nghe An | 13 | 2 | 6 | 5 | 8 | 20 | -12 | 12 | H B H T B T |
13 | Hai Phong | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 11 | B T B H T B |
14 | Da Nang | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 22 | -14 | 8 | B B B B T H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam