Phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
-
03/11/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
-
26/10/2024Hoàng Anh Gia LaiThanh Hóa FC0 - 0D
-
04/10/20241 Bình ĐịnhThanh Hóa FC1 - 2W
-
30/09/2024Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1W
-
20/09/2024Công An Hà NộiThanh Hóa FC0 - 0W
-
14/09/2024Thanh Hóa FCBecamex Bình Dương1 - 0L
-
25/09/2024TerengganuThanh Hóa FC2 - 1D
-
21/08/2024Thanh Hóa FCShan United0 - 1W
-
31/08/2024Nam Định FCThanh Hóa FC0 - 0L
-
07/07/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
-
Pen [9-8]
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Siêu Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
- ASEAN Club Championship | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
-
26/10/2024Hoàng Anh Gia LaiThanh Hóa FC0 - 0D
-
04/10/20241 Bình ĐịnhThanh Hóa FC1 - 2W
-
30/09/2024Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1W
-
20/09/2024Công An Hà NộiThanh Hóa FC0 - 0W
-
14/09/2024Thanh Hóa FCBecamex Bình Dương1 - 0L
-
31/08/2024Nam Định FCThanh Hóa FC0 - 0L
-
07/07/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
-
Pen [9-8]
-
25/09/2024TerengganuThanh Hóa FC2 - 1D
-
21/08/2024Thanh Hóa FCShan United0 - 1W
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải Siêu Cúp Quốc Gia Việt Nam
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thanh Hóa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cong An Ha Noi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 11 | H B T H T T |
2 | Thanh Hoa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | B T T T H H |
3 | Viettel FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T B T T H |
4 | Becamex Binh Duong | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H B T B T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H H H H |
6 | Nam Dinh FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T H T B T |
7 | Hoang Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T H H H B |
8 | Hanoi FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T H H H |
9 | Quang Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 | B B T H H H |
10 | Ho Chi Minh | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | H T B B H H |
11 | Binh Dinh | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T B H H |
12 | Song Lam Nghe An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 9 | -5 | 4 | H B H B H H |
13 | Hai Phong | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H H B B H B |
14 | Da Nang | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B B H H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam