Phong độ Hải Phòng FC gần đây, KQ Hải Phòng FC mới nhất
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
-
09/03/2025Hải Phòng FCSHB Đà Nẵng0 - 0W
-
28/02/2025Quảng Nam FCHải Phòng FC 10 - 0W
-
22/02/2025Hải Phòng FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0W
-
15/02/2025Sông Lam Nghệ AnHải Phòng FC1 - 0L
-
08/02/2025Hải Phòng FCTP.HCM FC2 - 0W
-
24/01/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhHải Phòng FC 11 - 0D
-
19/01/2025Hải Phòng FCQuảng Nam FC0 - 0L
-
19/11/2024Hải Phòng FCHoàng Anh Gia Lai2 - 0W
-
14/11/2024Bình ĐịnhHải Phòng FC1 - 0L
-
04/03/2025Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1W
Thống kê phong độ Hải Phòng FC gần đây, KQ Hải Phòng FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Hải Phòng FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Hải Phòng FC gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Hải Phòng FCSHB Đà Nẵng0 - 0W
-
28/02/2025Quảng Nam FCHải Phòng FC 10 - 0W
-
22/02/2025Hải Phòng FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0W
-
15/02/2025Sông Lam Nghệ AnHải Phòng FC1 - 0L
-
08/02/2025Hải Phòng FCTP.HCM FC2 - 0W
-
24/01/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhHải Phòng FC 11 - 0D
-
19/01/2025Hải Phòng FCQuảng Nam FC0 - 0L
-
19/11/2024Hải Phòng FCHoàng Anh Gia Lai2 - 0W
-
14/11/2024Bình ĐịnhHải Phòng FC1 - 0L
-
04/03/2025Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1W
- Kết quả Hải Phòng FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Hải Phòng FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hải Phòng FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng FC (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Hải Phòng FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 12 | 16 | 31 | B H T T T H |
2 | Viettel FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 28 | T H T B B T |
3 | Hanoi FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 27 | B B T T T H |
4 | Thanh Hoa | 16 | 6 | 8 | 2 | 22 | 15 | 7 | 26 | H H B H H H |
5 | Becamex Binh Duong | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 19 | 3 | 24 | B T H T T B |
6 | Cong An Ha Noi | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 16 | 7 | 22 | H H B T H H |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 16 | 3 | 12 | 1 | 14 | 11 | 3 | 21 | H H H B H H |
8 | Hai Phong | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 20 | H T B T T T |
9 | Quang Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 19 | B H T H B T |
10 | Ho Chi Minh | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B H H T B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 20 | -3 | 18 | T B H B B H |
12 | Song Lam Nghe An | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 23 | -12 | 16 | T B T B H T |
13 | Binh Dinh | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 22 | -11 | 13 | H B H B B B |
14 | Da Nang | 16 | 1 | 6 | 9 | 11 | 27 | -16 | 9 | B T H H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam