Phong độ Công An Hà Nội gần đây, KQ Công An Hà Nội mới nhất
Phong độ Công An Hà Nội gần đây
-
22/04/20251 Hải Phòng FCCông An Hà Nội0 - 0W
-
18/04/20252 Công An Hà NộiTP.HCM FC0 - 0D
-
12/04/2025Công An Hà NộiHoàng Anh Gia Lai1 - 1W
-
07/04/20251 SHB Đà NẵngCông An Hà Nội1 - 1W
-
08/03/2025Công An Hà NộiNam Định FC1 - 1D
-
01/03/2025Sông Lam Nghệ AnCông An Hà Nội1 - 1D
-
23/02/2025Công An Hà NộiViettel FC1 - 0W
-
19/02/2025Viettel FCCông An Hà Nội1 - 0L
-
15/02/2025Công An Hà NộiQuảng Nam FC2 - 2D
-
02/04/2025PSM MakassarCông An Hà Nội0 - 0L
Thống kê phong độ Công An Hà Nội gần đây, KQ Công An Hà Nội mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Công An Hà Nội gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- ASEAN Club Championship | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Công An Hà Nội gần đây: theo giải đấu
-
18/04/20252 Công An Hà NộiTP.HCM FC0 - 0D
-
12/04/2025Công An Hà NộiHoàng Anh Gia Lai1 - 1W
-
07/04/20251 SHB Đà NẵngCông An Hà Nội1 - 1W
-
08/03/2025Công An Hà NộiNam Định FC1 - 1D
-
01/03/2025Sông Lam Nghệ AnCông An Hà Nội1 - 1D
-
23/02/2025Công An Hà NộiViettel FC1 - 0W
-
19/02/2025Viettel FCCông An Hà Nội1 - 0L
-
15/02/2025Công An Hà NộiQuảng Nam FC2 - 2D
-
22/04/20251 Hải Phòng FCCông An Hà Nội0 - 0W
-
02/04/2025PSM MakassarCông An Hà Nội0 - 0L
- Kết quả Công An Hà Nội mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Công An Hà Nội mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
- Kết quả Công An Hà Nội mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Công An Hà Nội gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Công An Hà Nội (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Công An Hà Nội (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Công An Hà Nội thắng
Bại: là số trận Công An Hà Nội thua
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 39 | T H T H H T |
2 | Hanoi FC | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 16 | 37 | T H T H T T |
3 | Viettel FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 22 | 6 | 33 | B T H H B T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 6 | 13 | 1 | 19 | 13 | 6 | 31 | H H T H T T |
5 | Thanh Hoa | 20 | 7 | 9 | 4 | 27 | 21 | 6 | 30 | H H B H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
7 | Becamex Binh Duong | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 30 | -6 | 25 | T B B H B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 | 24 | B H T B B T |
9 | Hai Phong | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | T T B H T B |
10 | Ho Chi Minh | 20 | 4 | 10 | 6 | 15 | 24 | -9 | 22 | T B H H H B |
11 | Quang Nam | 20 | 4 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 21 | B T H B H B |
12 | Song Lam Nghe An | 20 | 3 | 10 | 7 | 14 | 27 | -13 | 19 | H T H H H B |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 20 | 2 | 8 | 10 | 14 | 30 | -16 | 14 | B B B H H T |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam