Phong độ Bình Định gần đây, KQ Bình Định mới nhất
Phong độ Bình Định gần đây
-
08/03/2025Sông Lam Nghệ AnBình Định0 - 0L
-
01/03/2025Bình ĐịnhBecamex Bình Dương0 - 0L
-
24/02/2025Nam Định FCBình Định1 - 1L
-
16/02/2025Hoàng Anh Gia LaiBình Định1 - 1D
-
08/02/2025Bình ĐịnhSHB Đà Nẵng1 - 0L
-
24/01/2025Bình ĐịnhNam Định FC0 - 0D
-
17/01/2025Becamex Bình DươngBình Định1 - 1L
-
20/11/2024Công An Hà NộiBình Định2 - 0L
-
14/11/2024Bình ĐịnhHải Phòng FC1 - 0W
-
10/11/2024Bình ĐịnhQuảng Nam FC1 - 0W
Thống kê phong độ Bình Định gần đây, KQ Bình Định mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Bình Định gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Bình Định gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Sông Lam Nghệ AnBình Định0 - 0L
-
01/03/2025Bình ĐịnhBecamex Bình Dương0 - 0L
-
24/02/2025Nam Định FCBình Định1 - 1L
-
16/02/2025Hoàng Anh Gia LaiBình Định1 - 1D
-
08/02/2025Bình ĐịnhSHB Đà Nẵng1 - 0L
-
24/01/2025Bình ĐịnhNam Định FC0 - 0D
-
17/01/2025Becamex Bình DươngBình Định1 - 1L
-
20/11/2024Công An Hà NộiBình Định2 - 0L
-
14/11/2024Bình ĐịnhHải Phòng FC1 - 0W
-
10/11/2024Bình ĐịnhQuảng Nam FC1 - 0W
- Kết quả Bình Định mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bình Định gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Định (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Bình Định (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 12 | 16 | 31 | B H T T T H |
2 | Viettel FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 28 | T H T B B T |
3 | Hanoi FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 27 | B B T T T H |
4 | Thanh Hoa | 16 | 6 | 8 | 2 | 22 | 15 | 7 | 26 | H H B H H H |
5 | Becamex Binh Duong | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 19 | 3 | 24 | B T H T T B |
6 | Cong An Ha Noi | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 16 | 7 | 22 | H H B T H H |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 16 | 3 | 12 | 1 | 14 | 11 | 3 | 21 | H H H B H H |
8 | Hai Phong | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 20 | H T B T T T |
9 | Quang Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 19 | B H T H B T |
10 | Ho Chi Minh | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B H H T B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 20 | -3 | 18 | T B H B B H |
12 | Song Lam Nghe An | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 23 | -12 | 16 | T B T B H T |
13 | Binh Dinh | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 22 | -11 | 13 | H B H B B B |
14 | Da Nang | 16 | 1 | 6 | 9 | 11 | 27 | -16 | 9 | B T H H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam