Phong độ Termez Surkhon gần đây, KQ Termez Surkhon mới nhất
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
28/03/2025Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon1 - 0L
-
16/03/2025Termez SurkhonXorazm Urganch0 - 2L
-
08/03/2025Qizilqum ZarafshonTermez Surkhon1 - 0L
-
06/02/2025Termez SurkhonSpartak Moscow II0 - 0W
-
04/02/2025Termez SurkhonRubin Kazan2 - 0D
-
02/02/2025Termez SurkhonHvidovre IF1 - 1L
-
25/01/2025Termez SurkhonKF Feronikeli2 - 0W
-
21/01/2025Termez SurkhonHabitpharm Javor1 - 0W
-
20/01/2025FK Zeleznicar PancevoTermez Surkhon0 - 0D
-
25/01/2025Termez SurkhonBắc Triều Tiên0 - 0L
Thống kê phong độ Termez Surkhon gần đây, KQ Termez Surkhon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Termez Surkhon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 2 | 1 |
- VĐQG Uzbekistan | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Termez Surkhon gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Termez SurkhonBắc Triều Tiên0 - 0L
-
06/02/2025Termez SurkhonSpartak Moscow II0 - 0W
-
04/02/2025Termez SurkhonRubin Kazan2 - 0D
-
02/02/2025Termez SurkhonHvidovre IF1 - 1L
-
25/01/2025Termez SurkhonKF Feronikeli2 - 0W
-
21/01/2025Termez SurkhonHabitpharm Javor1 - 0W
-
20/01/2025FK Zeleznicar PancevoTermez Surkhon0 - 0D
-
28/03/2025Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon1 - 0L
-
16/03/2025Termez SurkhonXorazm Urganch0 - 2L
-
08/03/2025Qizilqum ZarafshonTermez Surkhon1 - 0L
- Kết quả Termez Surkhon mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
- Kết quả Termez Surkhon mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Termez Surkhon mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Termez Surkhon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Termez Surkhon (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Termez Surkhon (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Termez Surkhon thắng
Bại: là số trận Termez Surkhon thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
3 | Buxoro FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T |
4 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
5 | Navbahor Namangan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
6 | Nasaf Qarshi | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
7 | Dinamo Samarqand | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | FK Andijon | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
10 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
11 | Neftchi Fargona | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Shurtan Guzor | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H |
13 | Mashal Muborak | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Sogdiana Jizak | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
15 | Pakhtakor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Termez Surkhon | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan