Phong độ Termez Surkhon gần đây, KQ Termez Surkhon mới nhất
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
30/11/2024Termez SurkhonOlympic FK Tashkent 11 - 0W
-
24/11/2024Metallurg BekobodTermez Surkhon0 - 0L
-
09/11/2024Termez SurkhonNeftchi Fargona0 - 0D
-
01/11/2024Sogdiana JizakTermez Surkhon2 - 0W
-
25/10/2024Termez SurkhonLokomotiv Tashkent0 - 1W
-
18/10/20241 Nasaf QarshiTermez Surkhon 11 - 0D
-
26/09/2024Dinamo SamarqandTermez Surkhon 10 - 0L
-
22/09/2024Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor0 - 1L
-
16/09/2024OTMK OlmaliqTermez Surkhon 10 - 0L
-
30/08/2024FK AndijonTermez Surkhon0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Termez Surkhon gần đây, KQ Termez Surkhon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Termez Surkhon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Termez Surkhon gần đây: theo giải đấu
-
30/08/2024FK AndijonTermez Surkhon0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
30/11/2024Termez SurkhonOlympic FK Tashkent 11 - 0W
-
24/11/2024Metallurg BekobodTermez Surkhon0 - 0L
-
09/11/2024Termez SurkhonNeftchi Fargona0 - 0D
-
01/11/2024Sogdiana JizakTermez Surkhon2 - 0W
-
25/10/2024Termez SurkhonLokomotiv Tashkent0 - 1W
-
18/10/20241 Nasaf QarshiTermez Surkhon 11 - 0D
-
26/09/2024Dinamo SamarqandTermez Surkhon 10 - 0L
-
22/09/2024Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor0 - 1L
-
16/09/2024OTMK OlmaliqTermez Surkhon 10 - 0L
- Kết quả Termez Surkhon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Termez Surkhon mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Termez Surkhon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Termez Surkhon (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Termez Surkhon (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan