Phong độ Nasaf Qarshi gần đây, KQ Nasaf Qarshi mới nhất
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
01/11/20241 Lokomotiv TashkentNasaf Qarshi0 - 0W
-
28/10/2024Dinamo SamarqandNasaf Qarshi0 - 0W
-
18/10/20241 Nasaf QarshiTermez Surkhon 11 - 0D
-
28/09/2024Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi 10 - 0D
-
23/09/2024Nasaf QarshiOTMK Olmaliq2 - 0W
-
14/09/2024Navbahor NamanganNasaf Qarshi0 - 0W
-
25/08/20241 Nasaf QarshiFK Andijon2 - 0W
-
23/10/2024Al Hussein IrbidNasaf Qarshi0 - 0L
-
02/10/2024Nasaf QarshiShabab Al Ahli0 - 1W
-
18/09/2024Al Kuwait SCNasaf Qarshi0 - 0D
Thống kê phong độ Nasaf Qarshi gần đây, KQ Nasaf Qarshi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Nasaf Qarshi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Uzbekistan | 7 | 5 | 2 | 0 |
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây: theo giải đấu
-
23/10/2024Al Hussein IrbidNasaf Qarshi0 - 0L
-
02/10/2024Nasaf QarshiShabab Al Ahli0 - 1W
-
18/09/2024Al Kuwait SCNasaf Qarshi0 - 0D
-
01/11/20241 Lokomotiv TashkentNasaf Qarshi0 - 0W
-
28/10/2024Dinamo SamarqandNasaf Qarshi0 - 0W
-
18/10/20241 Nasaf QarshiTermez Surkhon 11 - 0D
-
28/09/2024Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi 10 - 0D
-
23/09/2024Nasaf QarshiOTMK Olmaliq2 - 0W
-
14/09/2024Navbahor NamanganNasaf Qarshi0 - 0W
-
25/08/20241 Nasaf QarshiFK Andijon2 - 0W
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nasaf Qarshi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nasaf Qarshi (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Nasaf Qarshi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 23 | 15 | 7 | 1 | 34 | 13 | 21 | 52 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 40 | T B T H B H |
3 | Pakhtakor | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 28 | 12 | 38 | H B T T B T |
4 | Sogdiana Jizak | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | H H T H H B |
5 | Neftchi Fargona | 23 | 9 | 9 | 5 | 27 | 22 | 5 | 36 | H H H H T T |
6 | Navbahor Namangan | 23 | 9 | 9 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T B T H T T |
7 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B B B H T T |
8 | Dinamo Samarqand | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 29 | T T B B B T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 26 | H H T B T B |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 32 | -12 | 24 | H B B T B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 37 | -14 | 23 | T T H T H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 38 | -14 | 18 | T B B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 23 | 1 | 13 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | H T B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan