Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây, KQ Kuruvchi Bunyodkor mới nhất
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
08/11/2024Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod1 - 0D
-
03/11/2024Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor0 - 0L
-
27/10/2024Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak0 - 0D
-
19/10/2024Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor2 - 1W
-
28/09/2024Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi 10 - 0D
-
22/09/2024Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor0 - 1W
-
14/09/2024Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor1 - 0W
-
27/08/2024Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq0 - 0L
-
19/08/2024Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor 11 - 1D
-
15/08/2024Kuruvchi BunyodkorPakhtakor0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Thống kê phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây, KQ Kuruvchi Bunyodkor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 9 | 3 | 4 | 2 |
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây: theo giải đấu
-
15/08/2024Kuruvchi BunyodkorPakhtakor0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
08/11/2024Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod1 - 0D
-
03/11/2024Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor0 - 0L
-
27/10/2024Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak0 - 0D
-
19/10/2024Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor2 - 1W
-
28/09/2024Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi 10 - 0D
-
22/09/2024Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor0 - 1W
-
14/09/2024Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor1 - 0W
-
27/08/2024Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq0 - 0L
-
19/08/2024Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor 11 - 1D
- Kết quả Kuruvchi Bunyodkor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Kuruvchi Bunyodkor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan