Phong độ FK Turon gần đây, KQ FK Turon mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ FK Turon gần đây

  • 18/03/2021
    1 FK Turon
    Lokomotiv Tashkent
    2 - 1
    D
  • 14/03/2021
    Sogdiana Jizak
    FK Turon
    0 - 0
    L
  • 10/03/2021
    FK Turon
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ FK Turon gần đây, KQ FK Turon mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

Thống kê phong độ FK Turon gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Uzbekistan 3 0 1 2

Phong độ FK Turon gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Turon mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan

  • 18/03/2021
    1 FK Turon
    Lokomotiv Tashkent
    2 - 1
    D
  • 14/03/2021
    Sogdiana Jizak
    FK Turon
    0 - 0
    L
  • 10/03/2021
    FK Turon
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Turon gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Turon (sân nhà) 1 0 0 0
FK Turon (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Turon thắng
Bại: là số trận FK Turon thua

BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 25 15 7 3 34 16 18 52 H H T T B B
2 OTMK Olmaliq 25 13 5 7 39 29 10 44 T H B H H T
3 Navbahor Namangan 25 11 9 5 39 28 11 42 T H T T T T
4 Sogdiana Jizak 24 11 7 6 39 28 11 40 H T H H B T
5 Neftchi Fargona 25 10 10 5 29 22 7 40 H H T T H T
6 Pakhtakor 25 11 5 9 42 35 7 38 T T B T B B
7 Termez Surkhon 24 9 6 9 27 30 -3 33 B B H T T H
8 FK Andijon 25 6 11 8 33 33 0 29 H H T B H T
9 Dinamo Samarqand 25 8 5 12 34 38 -4 29 B B B T B B
10 Qizilqum Zarafshon 25 6 9 10 25 33 -8 27 T B T B H B
11 Kuruvchi Bunyodkor 25 6 9 10 25 38 -13 27 H T H B H T
12 Olympic FK Tashkent 25 6 7 12 22 35 -13 25 B T B B H B
13 Lokomotiv Tashkent 24 5 6 13 26 39 -13 21 B B B B B T
14 Metallurg Bekobod 24 1 14 9 19 29 -10 17 T B H B H H

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: