Phong độ Plaza Colonia gần đây, KQ Plaza Colonia mới nhất
Phong độ Plaza Colonia gần đây
-
30/03/2025CA River PlatePlaza Colonia0 - 0W
-
27/03/2025Plaza ColoniaBoston River0 - 0L
-
23/03/2025Nacional MontevideoPlaza Colonia0 - 1D
-
16/03/2025Plaza ColoniaCA Penarol0 - 0W
-
08/03/2025Montevideo City TorquePlaza Colonia0 - 0D
-
24/02/2025Plaza ColoniaDefensor Sporting Montevideo1 - 2L
-
15/02/2025Cerro MontevideoPlaza Colonia0 - 0W
-
08/02/2025Plaza ColoniaWanderers FC0 - 0W
-
03/02/2025Miramar Misiones FCPlaza Colonia0 - 1W
-
17/11/20241 Club OrientalPlaza Colonia0 - 1W
Thống kê phong độ Plaza Colonia gần đây, KQ Plaza Colonia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Plaza Colonia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Hạng 2 Uruguay | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Plaza Colonia gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025CA River PlatePlaza Colonia0 - 0W
-
27/03/2025Plaza ColoniaBoston River0 - 0L
-
23/03/2025Nacional MontevideoPlaza Colonia0 - 1D
-
16/03/2025Plaza ColoniaCA Penarol0 - 0W
-
08/03/2025Montevideo City TorquePlaza Colonia0 - 0D
-
24/02/2025Plaza ColoniaDefensor Sporting Montevideo1 - 2L
-
15/02/2025Cerro MontevideoPlaza Colonia0 - 0W
-
08/02/2025Plaza ColoniaWanderers FC0 - 0W
-
03/02/2025Miramar Misiones FCPlaza Colonia0 - 1W
-
17/11/20241 Club OrientalPlaza Colonia0 - 1W
- Kết quả Plaza Colonia mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
- Kết quả Plaza Colonia mới nhất ở giải Hạng 2 Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Plaza Colonia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Plaza Colonia (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Plaza Colonia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 21 | T T T T H T |
2 | Plaza Colonia | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 17 | B H T H B T |
3 | CA Juventud | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B T T B T |
4 | Racing Club Montevideo | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 16 | T T B T T T |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 14 | T T B B H H |
6 | Cerro Largo | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | T B H H H T |
7 | Nacional Montevideo | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | 13 | T H T H H B |
8 | Cerro Montevideo | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B B T H H H |
9 | Torque | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H B B H H |
10 | Boston River | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T B T B |
11 | CA Penarol | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | H B B B T B |
12 | Danubio FC | 9 | 0 | 8 | 1 | 9 | 10 | -1 | 8 | H B H H H H |
13 | Miramar Misiones FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B T H T H |
14 | Wanderers FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | H B T H B H |
15 | Club Atletico Progreso | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 19 | -9 | 7 | H H H T H B |
16 | CA River Plate | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 3 | H H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay