Phong độ CA River Plate gần đây, KQ CA River Plate mới nhất
Phong độ CA River Plate gần đây
-
20/11/2024Rampla Juniors FCCA River Plate0 - 1W
-
13/11/2024CA River PlateMiramar Misiones FC0 - 0D
-
10/11/2024Cerro LargoCA River Plate 10 - 0L
-
04/11/2024CA River PlateCA Penarol0 - 0L
-
20/10/2024Club Atletico ProgresoCA River Plate0 - 0L
-
17/10/2024CA River PlateDefensor Sporting Montevideo0 - 0L
-
13/10/2024Wanderers FCCA River Plate0 - 0W
-
05/10/2024CA River PlateLiverpool URU0 - 0D
-
29/09/2024CA River PlateCentro Atletico Fenix2 - 1W
-
22/09/2024Boston RiverCA River Plate2 - 1L
Thống kê phong độ CA River Plate gần đây, KQ CA River Plate mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ CA River Plate gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ CA River Plate gần đây: theo giải đấu
-
20/11/2024Rampla Juniors FCCA River Plate0 - 1W
-
13/11/2024CA River PlateMiramar Misiones FC0 - 0D
-
10/11/2024Cerro LargoCA River Plate 10 - 0L
-
04/11/2024CA River PlateCA Penarol0 - 0L
-
20/10/2024Club Atletico ProgresoCA River Plate0 - 0L
-
17/10/2024CA River PlateDefensor Sporting Montevideo0 - 0L
-
13/10/2024Wanderers FCCA River Plate0 - 0W
-
05/10/2024CA River PlateLiverpool URU0 - 0D
-
29/09/2024CA River PlateCentro Atletico Fenix2 - 1W
-
22/09/2024Boston RiverCA River Plate2 - 1L
- Kết quả CA River Plate mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CA River Plate gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
CA River Plate (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay