Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây, KQ Polissya Zhytomyr mới nhất
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
-
28/03/2025LNZ CherkasyPolissya Zhytomyr0 - 0W
-
11/03/2025VeresPolissya Zhytomyr2 - 1L
-
06/03/2025Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa2 - 0W
-
28/02/2025Obolon KievPolissya Zhytomyr0 - 0D
-
22/02/2025FC Inhulets PetrovePolissya Zhytomyr0 - 0W
-
18/03/20251 Polissya ZhytomyrFC Bukovyna chernivtsi0 - 0D
-
12/02/2025FC Karpaty LvivPolissya Zhytomyr0 - 2W
-
12/02/20251 Polissya ZhytomyrCSF Baliti1 - 0W
-
05/02/20251 Polissya ZhytomyrArka Gdynia1 - 1L
-
04/02/2025Polissya ZhytomyrDinamo Batumi2 - 0W
Thống kê phong độ Polissya Zhytomyr gần đây, KQ Polissya Zhytomyr mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Polissya Zhytomyr gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- VĐQG Ukraine | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây: theo giải đấu
-
18/03/20251 Polissya ZhytomyrFC Bukovyna chernivtsi0 - 0D
-
12/02/2025FC Karpaty LvivPolissya Zhytomyr0 - 2W
-
12/02/20251 Polissya ZhytomyrCSF Baliti1 - 0W
-
05/02/20251 Polissya ZhytomyrArka Gdynia1 - 1L
-
04/02/2025Polissya ZhytomyrDinamo Batumi2 - 0W
-
28/03/2025LNZ CherkasyPolissya Zhytomyr0 - 0W
-
11/03/2025VeresPolissya Zhytomyr2 - 1L
-
06/03/2025Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa2 - 0W
-
28/02/2025Obolon KievPolissya Zhytomyr0 - 0D
-
22/02/2025FC Inhulets PetrovePolissya Zhytomyr0 - 0W
- Kết quả Polissya Zhytomyr mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Polissya Zhytomyr mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Polissya Zhytomyr gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polissya Zhytomyr (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Polissya Zhytomyr (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 16 | 17 | 47 | B H T B T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 41 | T B T T H H |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
9 | Rukh Vynnyky | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 18 | 4 | 26 | T B B B T B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | FC Vorskla Poltava | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 21 | B B B H H T |
13 | Kolos Kovalyovka | 21 | 3 | 9 | 9 | 13 | 19 | -6 | 18 | H T B B B B |
14 | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | -23 | 18 | H T T H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 31 | -17 | 15 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine