Phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây, KQ Podillya Khmelnytskyi mới nhất
Phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây
-
03/11/2024Podillya KhmelnytskyiAhrobiznes TSK Romny1 - 1D
-
27/10/2024Prykarpattya Ivano FrankivskPodillya Khmelnytskyi1 - 0L
-
19/10/2024Podillya KhmelnytskyiFC Mynai0 - 1L
-
13/10/2024FC Bukovyna chernivtsiPodillya Khmelnytskyi0 - 0D
-
09/10/2024Podillya KhmelnytskyiMetalist Kharkiv0 - 0L
-
28/09/2024FK Epitsentr DunayivtsiPodillya Khmelnytskyi0 - 0L
-
21/09/2024Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil0 - 0W
-
11/09/2024Ahrobiznes TSK RomnyPodillya Khmelnytskyi0 - 0L
-
07/09/2024Podillya KhmelnytskyiPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0D
-
01/09/2024FC MynaiPodillya Khmelnytskyi0 - 0D
Thống kê phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây, KQ Podillya Khmelnytskyi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ukraina | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Podillya KhmelnytskyiAhrobiznes TSK Romny1 - 1D
-
27/10/2024Prykarpattya Ivano FrankivskPodillya Khmelnytskyi1 - 0L
-
19/10/2024Podillya KhmelnytskyiFC Mynai0 - 1L
-
13/10/2024FC Bukovyna chernivtsiPodillya Khmelnytskyi0 - 0D
-
09/10/2024Podillya KhmelnytskyiMetalist Kharkiv0 - 0L
-
28/09/2024FK Epitsentr DunayivtsiPodillya Khmelnytskyi0 - 0L
-
21/09/2024Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil0 - 0W
-
11/09/2024Ahrobiznes TSK RomnyPodillya Khmelnytskyi0 - 0L
-
07/09/2024Podillya KhmelnytskyiPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0D
-
01/09/2024FC MynaiPodillya Khmelnytskyi0 - 0D
- Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Podillya Khmelnytskyi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Podillya Khmelnytskyi (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Podillya Khmelnytskyi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 12 | 10 | 25 | T H B H T B |
2 | Kudrivka | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T B T T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 8 | 11 | 23 | B H T T T T |
4 | UCSA | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 21 | T H B H B T |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 9 | 8 | 19 | H H T T B B |
6 | FK Yarud Mariupol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T H T B T |
7 | Metalurh Zaporizhya | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H T T B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | T H B T B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 27 | -21 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine