Phong độ Metalist Kharkiv gần đây, KQ Metalist Kharkiv mới nhất
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
-
16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0W
-
09/11/20241 FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv1 - 0L
-
19/10/2024FK Epitsentr DunayivtsiMetalist Kharkiv1 - 1D
-
13/10/2024Metalist KharkivNyva Ternopil0 - 0W
-
09/10/2024Podillya KhmelnytskyiMetalist Kharkiv0 - 0W
-
04/10/2024Metalist KharkivAhrobiznes TSK Romny0 - 1L
-
28/09/2024Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0W
-
22/09/20241 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2W
-
15/09/2024Metalist KharkivFC Bukovyna chernivtsi0 - 1L
-
31/08/2024Metalist KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
Thống kê phong độ Metalist Kharkiv gần đây, KQ Metalist Kharkiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Metalist Kharkiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ukraina | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0W
-
09/11/20241 FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv1 - 0L
-
19/10/2024FK Epitsentr DunayivtsiMetalist Kharkiv1 - 1D
-
13/10/2024Metalist KharkivNyva Ternopil0 - 0W
-
09/10/2024Podillya KhmelnytskyiMetalist Kharkiv0 - 0W
-
04/10/2024Metalist KharkivAhrobiznes TSK Romny0 - 1L
-
28/09/2024Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0W
-
22/09/20241 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2W
-
15/09/2024Metalist KharkivFC Bukovyna chernivtsi0 - 1L
-
31/08/2024Metalist KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
- Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metalist Kharkiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist Kharkiv (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Metalist Kharkiv (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | SC Poltava | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 29 | B H T B H T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T T B |
4 | UCSA | 14 | 7 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 25 | B H B T T H |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B B B H |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | B H T T B H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 25 | -13 | 13 | B T B B B T |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine