Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây, KQ Metalist 1925 Kharkiv mới nhất
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
-
04/11/2024Metalist 1925 KharkivMetalurh Zaporizhya0 - 0W
-
26/10/2024Dinaz VyshgorodMetalist 1925 Kharkiv0 - 1W
-
19/10/2024Metalist 1925 KharkivUCSA0 - 0W
-
09/10/2024Metalist 1925 KharkivKremin Kremenchuk2 - 0W
-
03/10/2024Metalist 1925 KharkivFK Yarud Mariupol1 - 0D
-
27/09/2024Metalist 1925 KharkivSC Poltava0 - 1L
-
21/09/2024KudrivkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 1D
-
16/09/2024Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka1 - 0W
-
12/09/2024Metalurh ZaporizhyaMetalist 1925 Kharkiv0 - 1W
-
07/09/2024Metalist 1925 KharkivDinaz Vyshgorod1 - 1D
Thống kê phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây, KQ Metalist 1925 Kharkiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ukraina | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây: theo giải đấu
-
04/11/2024Metalist 1925 KharkivMetalurh Zaporizhya0 - 0W
-
26/10/2024Dinaz VyshgorodMetalist 1925 Kharkiv0 - 1W
-
19/10/2024Metalist 1925 KharkivUCSA0 - 0W
-
09/10/2024Metalist 1925 KharkivKremin Kremenchuk2 - 0W
-
03/10/2024Metalist 1925 KharkivFK Yarud Mariupol1 - 0D
-
27/09/2024Metalist 1925 KharkivSC Poltava0 - 1L
-
21/09/2024KudrivkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 1D
-
16/09/2024Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka1 - 0W
-
12/09/2024Metalurh ZaporizhyaMetalist 1925 Kharkiv0 - 1W
-
07/09/2024Metalist 1925 KharkivDinaz Vyshgorod1 - 1D
- Kết quả Metalist 1925 Kharkiv mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist 1925 Kharkiv (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Metalist 1925 Kharkiv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 8 | 19 | 29 | H T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 11 | 9 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 | 29 | T T H T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 23 | T H T T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 8 | 11 | 22 | H T T H H B |
5 | Kryvbas | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | H B B T T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T B H T T T |
7 | LNZ Lebedyn | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H B T B T |
8 | Rukh Vynnyky | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 7 | 9 | 15 | H H H B H H |
9 | Zorya | 12 | 5 | 0 | 7 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B B T B |
10 | Kolos Kovalyovka | 12 | 2 | 6 | 4 | 7 | 9 | -2 | 12 | T H H B H T |
11 | Veres | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | H H T H H H |
12 | Chernomorets Odessa | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 12 | B H T H H B |
13 | FC Vorskla Poltava | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 10 | H B B B H B |
14 | FC Livyi Bereh | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | -13 | 8 | B B H H B B |
15 | Obolon Kiev | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 26 | -21 | 6 | B T B B B H |
16 | FC Inhulets Petrove | 12 | 0 | 5 | 7 | 9 | 23 | -14 | 5 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine