Phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất
Phong độ FC Mynai gần đây
-
23/11/2024FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0W
-
16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0L
-
02/11/2024FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0L
-
27/10/2024Nyva TernopilFC Mynai0 - 1D
-
19/10/2024Podillya KhmelnytskyiFC Mynai0 - 1W
-
13/10/2024FC MynaiAhrobiznes TSK Romny2 - 0W
-
09/10/2024Prykarpattya Ivano FrankivskFC Mynai0 - 0D
-
28/09/2024FC Bukovyna chernivtsiFC Mynai2 - 0L
-
22/09/20241 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2L
-
11/09/2024FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
Thống kê phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ukraina | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0W
-
16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0L
-
02/11/2024FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0L
-
27/10/2024Nyva TernopilFC Mynai0 - 1D
-
19/10/2024Podillya KhmelnytskyiFC Mynai0 - 1W
-
13/10/2024FC MynaiAhrobiznes TSK Romny2 - 0W
-
09/10/2024Prykarpattya Ivano FrankivskFC Mynai0 - 0D
-
28/09/2024FC Bukovyna chernivtsiFC Mynai2 - 0L
-
22/09/20241 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2L
-
11/09/2024FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
- Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Mynai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mynai (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
FC Mynai (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 14 | 11 | 3 | 0 | 33 | 11 | 22 | 36 | T H T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 14 | 11 | 3 | 0 | 25 | 8 | 17 | 36 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 14 | 9 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 30 | T H T T T H |
4 | Kryvbas | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T H H T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | H H B B H B |
6 | FC Karpaty Lviv | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 21 | T T T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 | B H H B T H |
8 | Veres | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 19 | H H H T H T |
9 | Zorya | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T B B H T |
10 | LNZ Lebedyn | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | 18 | T B T B B B |
11 | FC Vorskla Poltava | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 | B H B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H T H B H |
13 | Chernomorets Odessa | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 20 | -11 | 12 | H H B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 19 | -14 | 10 | H B B H B H |
15 | Obolon Kiev | 15 | 2 | 4 | 9 | 7 | 28 | -21 | 10 | B B H T B H |
16 | FC Inhulets Petrove | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B B H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine