Phong độ Masafi gần đây, KQ Masafi mới nhất
Phong độ Masafi gần đây
-
17/12/2024Al Karma SCMasafi0 - 0L
-
30/05/2024MasafiDubai United 31 - 0D
-
26/05/2024City ClubMasafi1 - 1W
-
19/05/2024MasafiAl-Thaid1 - 1L
-
11/05/20241 Dibba Al-FujairahMasafi 11 - 1D
-
27/04/2024Ahli Al-FujirahMasafi1 - 1D
-
20/04/2024MasafiMasfut0 - 0D
-
07/04/2024MasafiGulf Heroes FC1 - 0D
-
01/04/2024Dubba Al-HusunMasafi1 - 0D
-
25/03/2024MasafiAl Arabi(UAE)0 - 1L
Thống kê phong độ Masafi gần đây, KQ Masafi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Masafi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Iraq Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất UAE | 9 | 1 | 6 | 2 |
Phong độ Masafi gần đây: theo giải đấu
-
17/12/2024Al Karma SCMasafi0 - 0L
-
30/05/2024MasafiDubai United 31 - 0D
-
26/05/2024City ClubMasafi1 - 1W
-
19/05/2024MasafiAl-Thaid1 - 1L
-
11/05/20241 Dibba Al-FujairahMasafi 11 - 1D
-
27/04/2024Ahli Al-FujirahMasafi1 - 1D
-
20/04/2024MasafiMasfut0 - 0D
-
07/04/2024MasafiGulf Heroes FC1 - 0D
-
01/04/2024Dubba Al-HusunMasafi1 - 0D
-
25/03/2024MasafiAl Arabi(UAE)0 - 1L
- Kết quả Masafi mới nhất ở giải Iraq Cup
- Kết quả Masafi mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Masafi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Masafi (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Masafi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Masafi thắng
Bại: là số trận Masafi thua
BXH Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 36 | T T H T T T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 16 | 11 | 1 | 4 | 36 | 12 | 24 | 34 | B B T T T T |
3 | Ahli Al-Fujirah | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 17 | 14 | 33 | T T T T H B |
4 | Al Arabi(UAE) | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 15 | 9 | 30 | T B H T B B |
5 | Dubai United | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T H T B T T |
6 | Hatta | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | T T H T B B |
7 | Emirates Club | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 23 | -1 | 24 | B B H T T T |
8 | Al-Thaid | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | B T H T B H |
9 | Masfut | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | T B B B B T |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 16 | H B H B T H |
11 | Gulf United FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 34 | -16 | 14 | T T B T B H |
12 | Al-Hamriyah | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 30 | -9 | 13 | T H H B B B |
13 | Majd FC | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 25 | -11 | 8 | H H B B B B |
14 | Gulf Heroes FC | 16 | 1 | 3 | 12 | 19 | 45 | -26 | 6 | B B B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE