Phong độ Emirates Club gần đây, KQ Emirates Club mới nhất
Phong độ Emirates Club gần đây
-
04/01/2025Ahli Al-FujirahEmirates Club 10 - 1L
-
13/12/2024Emirates ClubGulf United FC1 - 0W
-
06/12/2024Al-HamriyahEmirates Club1 - 1W
-
01/12/2024Emirates ClubAl-Jazira Al-Hamra0 - 0D
-
25/11/2024Dibba Al-FujairahEmirates Club1 - 1L
-
08/11/2024Emirates ClubAl-Thaid1 - 1L
-
03/11/2024HattaEmirates Club2 - 0D
-
27/10/2024Emirates ClubMajd FC1 - 0W
-
20/10/2024Gulf Heroes FCEmirates Club1 - 1W
-
06/10/2024Emirates ClubAl Arabi(UAE)1 - 1L
Thống kê phong độ Emirates Club gần đây, KQ Emirates Club mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Emirates Club gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Emirates Club gần đây: theo giải đấu
-
04/01/2025Ahli Al-FujirahEmirates Club 10 - 1L
-
13/12/2024Emirates ClubGulf United FC1 - 0W
-
06/12/2024Al-HamriyahEmirates Club1 - 1W
-
01/12/2024Emirates ClubAl-Jazira Al-Hamra0 - 0D
-
25/11/2024Dibba Al-FujairahEmirates Club1 - 1L
-
08/11/2024Emirates ClubAl-Thaid1 - 1L
-
03/11/2024HattaEmirates Club2 - 0D
-
27/10/2024Emirates ClubMajd FC1 - 0W
-
20/10/2024Gulf Heroes FCEmirates Club1 - 1W
-
06/10/2024Emirates ClubAl Arabi(UAE)1 - 1L
- Kết quả Emirates Club mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Emirates Club gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emirates Club (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Emirates Club (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sharjah | 12 | 10 | 1 | 1 | 25 | 5 | 20 | 31 | T T T T H T |
2 | Shabab Al Ahli | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 10 | 17 | 29 | T H H T T T |
3 | Al Wahda(UAE) | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 22 | H H T B T H |
4 | Al Nasr Dubai | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | H B T T B T |
5 | Al-Jazira(UAE) | 12 | 6 | 3 | 3 | 26 | 16 | 10 | 21 | H T H B T H |
6 | Al Ain | 12 | 5 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 19 | T H T H B B |
7 | Al-Wasl | 12 | 4 | 5 | 3 | 24 | 19 | 5 | 17 | H H T B T H |
8 | Ittihad Kalba | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 17 | 5 | 17 | H H H H T B |
9 | Khor Fakkan | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 25 | -5 | 14 | H T H B T B |
10 | Ajman | 12 | 4 | 1 | 7 | 18 | 21 | -3 | 13 | T B B T B T |
11 | Banni Yas | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 28 | -15 | 9 | B B B H B H |
12 | Al Bataeh | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 27 | -13 | 8 | B B B H B T |
13 | Dubba Al-Husun | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 29 | -17 | 6 | H H T B H B |
14 | Al Oruba (UAE) | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 34 | -27 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE